Phép tịnh tiến đỉnh phát sinh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: Contingent valuation, arise, genetic . Bản dịch theo ngữ cảnh của phát sinh có ít ...
Xem chi tiết »
Vậy còn phát sinh tiếng Anh là gì ? Thực chất thì cụm từ phát sinh này được dịch sang tiếng Anh là “arise“. Cụm từ này được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) Phát sinh tiếng Anh là: incurred. Định nghĩa của phát sinh được dịch sang tiếng Anh như sau:.
Xem chi tiết »
Research on abiogenesis still has a long way to go, since theoretical and empirical approaches are only beginning to make contact with each other. more_vert.
Xem chi tiết »
Instead , the arrests supposedly arise from skullduggery by Rio officials during fraught annual ore-price negotiations with mainland steelmakers. Một cố vấn về ...
Xem chi tiết »
Accrue là một động từ, được phát âm là /əˈkruː/. Đây là một từ mang sắc thái trang trọng, được dùng phổ biến trong văn viết tiếng Anh. Từ này chỉ có một cách ...
Xem chi tiết »
"phát sinh" English translation ; arise {vb} · (also: xuất hiện, nảy sinh) ; derivative {noun} ; breeding ground {noun} [fig.] · (also: nơi sản sinh ra) ; abiogenesis ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 25 thg 5, 2022 · – Chi phí phát sinh là cost accounting incurred. – Cách ước tính chi phí phát sinh trong kỳ – tiếng Anh là: How to estimate expenses incurred ...
Xem chi tiết »
Vậy phát sinh tiếng Anh là gì? Trên thực tế, cụm từ phát sinh này được dịch sang tiếng Anh là “incurred”.
Xem chi tiết »
Chi phí phát sinh tiếng Anh là: Costs incurred Chi phí phát ...
Xem chi tiết »
Vấn đề phát sinh do cách thiết đặt hệ thống email của các tổ chức. · The problem arises because of the way organisations set up their email systems.
Xem chi tiết »
Favreau wasn't particularly powerful in Hollywood meaning that if battles over costs or creative choices arose and if they needed to push him around they could.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Chi phí phát sinh tiếng Anh là COSTS INCURRED là thuật ngữ được sử dụng nhiều trong kinh doanh. Thuật ngữ này chỉ toàn bộ những hao phí phát ...
Xem chi tiết »
Chi phí phát sinh được đinh nghĩa bằng tiếng Anh là: Costs are words that refer to all expenses incurred for a given job in order to serve a given job after ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phát Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát sinh trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu