Phát sinh tiếng Anh là: incurred .
Xem chi tiết »
"phát sinh" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "phát sinh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: Contingent valuation, arise, genetic.
Xem chi tiết »
Emerge, arise, resurrect, rise, nstall, resurrect, move up, get up, raise, revive, emphasize, stem, bristle, Genetic, resuscitate, originate, galvanize, come to ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "phát sinh" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
"phát sinh" English translation ; arise {vb} · (also: xuất hiện, nảy sinh) ; derivative {noun} ; breeding ground {noun} [fig.] · (also: nơi sản sinh ra) ; abiogenesis ...
Xem chi tiết »
Instead , the arrests supposedly arise from skullduggery by Rio officials during fraught annual ore-price negotiations with mainland steelmakers. Một cố vấn về ...
Xem chi tiết »
Accrue là một động từ, được phát âm là /əˈkruː/. Đây là một từ mang sắc thái trang trọng, được dùng phổ biến trong văn viết tiếng Anh. Từ này chỉ có một cách ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 25 thg 5, 2022 · – Chi phí phát sinh là cost accounting incurred. – Cách ước tính chi phí phát sinh trong kỳ – tiếng Anh là: How to estimate expenses incurred ...
Xem chi tiết »
Vậy phát sinh tiếng Anh là gì? Trên thực tế, cụm từ phát sinh này được dịch sang tiếng Anh là “incurred”.
Xem chi tiết »
Favreau wasn't particularly powerful in Hollywood meaning that if battles over costs or creative choices arose and if they needed to push him around they could.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vấn đề phát sinh trong một câu và bản dịch của họ · [...] · The laws of Japan govern this agreement and any matters arising out of or relating to ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Như đã nói thì khi sử dụng từ phát sinh trong tiếng Anh thì người ta còn sử dụng các từ đồng nghĩa với ...
Xem chi tiết »
That problem of competing claims is mitigated. 2. Linh hồn bất tử—Nguồn gốc phát sinh học thuyết. Immortality of the Soul—The Birth of the Doctrine. 3. đoạn hội ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phát Sinh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát sinh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu