Phạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
phạt trong Tiếng Anh là gì?phạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phạt

    to punish; to chastise; to penalize

    nó bị mẹ nó phạt he was punished by his mother

    đúng là trời phạt mi! you got your just deserts (for being bad) !

    to fine

    ' cấm hút thuốc, ai vi phạm sẽ bị phạt ' 'no smoking

    offenders will be fìned', bắt ai nộp phạt to levy/impose a fine on somebody; to fine

    to cut down (a tree); to throw (a tree)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phạt

    * verb

    to punish, to fine, to penalize

    nó bị mẹ nó phạt: he was punish by his mother

    * verb

    to cut down (a tree)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phạt

    to punish; penalty, punishment, fine

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • phạt
  • phạt tù
  • phạt vạ
  • phạt góc
  • phạt lại
  • phạt mộc
  • phạt nhẹ
  • phạt đền
  • phạt giam
  • phạt rượu
  • phạt tiền
  • phạt trượng
  • phạt vi cảnh
  • phạt vạ nặng
  • phạt gián tiếp
  • phạt trực tiếp
  • phạt mười một mét
  • phạt vi phạm kỷ luật
  • phạt không cho ra ngoài
  • phạt không cho uống bia
  • phạt việc chặn trái phép
  • phạt bắt ở lại sau giờ học
  • phạt đi bộ vũ trang mang nặng
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Phạt