Phéc Mơ Tuya Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- phéc mơ tuya
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
phéc mơ tuya tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phéc mơ tuya trong tiếng Trung và cách phát âm phéc mơ tuya tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phéc mơ tuya tiếng Trung nghĩa là gì.
phéc mơ tuya (phát âm có thể chưa chuẩn)
拉锁; 拉链 《一种可以 分开和锁合的链条形的金属或塑料制品, 用来缝在衣服、口袋或 皮包等上面。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 拉锁; 拉链 《一种可以 分开和锁合的链条形的金属或塑料制品, 用来缝在衣服、口袋或 皮包等上面。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ phéc mơ tuya hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tác oai tác oái tiếng Trung là gì?
- trục ngắn tiếng Trung là gì?
- tội tình tiếng Trung là gì?
- được đọc tiếng Trung là gì?
- khổ hạnh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phéc mơ tuya trong tiếng Trung
拉锁; 拉链 《一种可以 分开和锁合的链条形的金属或塑料制品, 用来缝在衣服、口袋或 皮包等上面。》
Đây là cách dùng phéc mơ tuya tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phéc mơ tuya tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 拉锁; 拉链 《一种可以 分开和锁合的链条形的金属或塑料制品, 用来缝在衣服、口袋或 皮包等上面。》Từ điển Việt Trung
- lạt thếch tiếng Trung là gì?
- báo động cảnh báo tiếng Trung là gì?
- phí công nhọc sức tiếng Trung là gì?
- xanh ngọc tiếng Trung là gì?
- New Caledonia tiếng Trung là gì?
- tên đầy tớ tiếng Trung là gì?
- tính một đằng ra một nẻo tiếng Trung là gì?
- quan hệ dây mơ rễ má tiếng Trung là gì?
- chu chéo tiếng Trung là gì?
- radio stereo tiếng Trung là gì?
- hình học giải tích tiếng Trung là gì?
- môn học tự chọn tiếng Trung là gì?
- ăn lót lòng tiếng Trung là gì?
- bản vẽ mặt đứng tiếng Trung là gì?
- Me xơ chu xít tiếng Trung là gì?
- dịch địa tiếng Trung là gì?
- bệnh bạc lá tiếng Trung là gì?
- cất khăn tiếng Trung là gì?
- Đàm Thành tiếng Trung là gì?
- gió thổi qua tai tiếng Trung là gì?
- than luyện tiếng Trung là gì?
- na tri hy đrô xít tiếng Trung là gì?
- hàng hoá commodity goods tiếng Trung là gì?
- chụt chịt tiếng Trung là gì?
- cáo đội lốt hổ tiếng Trung là gì?
- giả ngô giả ngọng tiếng Trung là gì?
- vụng về tiếng Trung là gì?
- đèn nhử sâu bọ tiếng Trung là gì?
- bách bộ tiếng Trung là gì?
- con rận tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Phéc Mơ Tuya
-
Nghĩa Của Từ Phéc Mơ Tuya - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Phéc-mơ-tuya – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phéc Mơ Tuya" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Phéc Mơ-tuya Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phéc Mơ Tuya Nghĩa Là Gì?
-
Từ Phéc Mơ-tuya Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phéc-mơ Tuya Là Gì?
-
Tiếng Anh - Phéc-mơ-tuya - Dictionary ()
-
Phéc-mơ-tuya - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Phéc Mơ Tuya Khóa Kéo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Phéc-mơ-tuya – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phéc-mơ-tuya - Wiktionary Tiếng Việt