phèn chua bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · phèn · phèn đen · phèn chua · phèn phẹt · phèn xanh.
Xem chi tiết »
Check 'phèn chua' translations into English. Look through examples of phèn chua translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phèn chua trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @phèn chua - Alum.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'phèn chua' trong tiếng Anh. phèn chua là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Phèn chua (alum) là một loại muối (salt) nhưng không được sử dụng như một loại gia vị (spice) trong nấu ăn như các loại muối khác. Từ liên quan. đường phèncá ...
Xem chi tiết »
Phèn chua từ tiếng anh đó là: Alum. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Phèn chua là loại muối có tinh thể to nhỏ không đều, không màu hoặc trắng, cũng có thể trong hoặc hơi đục. Phèn chua tan trong nước nhưng không tan trong ...
Xem chi tiết »
phèn chua = Alum Alum.
Xem chi tiết »
'phèn chua' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Nếu bạn đánh nó tốt bằng phèn hãy hỏi xem bạn có thể che giấu chúng trong giờ nghỉ học để củng cố kết nối của bạn hay không.
Xem chi tiết »
- Aluming: Sự hãm màu bằng phèn. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Phèn, phèn chua Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Phèn Chua Trong Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phèn chua trong tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu