Phép Tịnh Tiến Bột Ngũ Cốc Thành Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bột ngũ cốc" thành Tiếng Anh
cereals, corn-flour là các bản dịch hàng đầu của "bột ngũ cốc" thành Tiếng Anh.
bột ngũ cốc + Thêm bản dịch Thêm bột ngũ cốcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cereals
noun pluralCon đã đủ lớn để tự pha bột ngũ cốc, Henry.
You're old enough to pour your own cereals, Henry.
GlosbeMT_RnD -
corn-flour
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bột ngũ cốc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bột ngũ cốc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bột Ngũ Cốc Tiếng Anh Là Gì
-
Bột Ngũ Cốc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Ngũ Cốc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Nghĩa Của "bột Ngũ Cốc" Trong Tiếng Anh
-
Bột Ngũ Cốc Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Bột Ngũ Cốc Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? Gồm Có Những Loại Nào?
-
BỘT NGŨ CỐC - Translation In English
-
Bột Ngũ Cốc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Ngũ Cốc Tiếng Anh Là Gì ? Bột Ngũ Cốc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Ngũ Cốc Tiếng Anh Là Gì
-
Bột Ngũ Cốc Tiếng Anh Là Gì, Bột Ngũ Cốc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NGŨ CỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bột Ngũ Cốc Tiếng Anh Là Gì
-
Ngũ Cốc Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Ngũ Cốc Tiếng Anh Gọi Là Gì Hay Nhất 2022 - MarvelVietnam