Phép Tịnh Tiến Cái Bao Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh, Phát âm
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái bao" thành Tiếng Anh
covering, jacket là các bản dịch hàng đầu của "cái bao" thành Tiếng Anh.
cái bao + Thêm bản dịch Thêm cái baoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
covering
nounTuy nhiên, tôi có thể báo cáo rằng cái bao bằng da dày đó đã bị cắt nhỏ ra từng mảnh.
I can report, however, the cover was chopped to shreds.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
jacket
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái bao " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái bao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bao Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"cái Bao" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bao Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
CÁI BAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Bao Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
“Bánh Bao” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
CÁI NÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Báo Khổ Nhỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chức Năng Của Giới Từ Trong Câu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Nam Và Nữ - IELTS Vietop
-
99+ Cái Tên Tiếng Anh Cho Nữ Sang Chảnh Không Thể Bỏ Lỡ