Phép Tịnh Tiến Cái Trán Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái trán" thành Tiếng Anh
front, forehead, battlefront là các bản dịch hàng đầu của "cái trán" thành Tiếng Anh.
cái trán + Thêm bản dịch Thêm cái tránTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
front
noun GlosbeMT_RnD -
forehead
nounCô có một cái trán cao và rộng.
You have a high, round forehead.
GlosbeMT_RnD -
battlefront
noun Wiktionnaire -
frontage
noun Wiktionnaire
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái trán " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái trán" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Trán Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI TRÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI TRÁN - Translation In English
-
Cái Trán In English - Glosbe Dictionary
-
Trán Tiếng Anh Là Gì
-
Trán Tiếng Anh Là Gì
-
Trán Tiếng Anh Là Gì
-
TRÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trán Tiếng Anh Là Gì
-
Face: Mặt Head: đầu... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Từ Vựng Về Khuôn Mặt – Face | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
Nghĩa Của Từ Trán Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khuôn Mặt - VnExpress
-
Trán Cao Là Gì? Tướng Số Nam, Nữ? Để Kiểu Tóc Nào Hợp Nhất