Phép Tịnh Tiến Cánh Tay Phải Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cánh tay phải" thành Tiếng Anh
arm là bản dịch của "cánh tay phải" thành Tiếng Anh.
cánh tay phải + Thêm bản dịch Thêm cánh tay phảiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
arm
adjective verb nounTôi sẵn sàng hy sinh cánh tay phải cho một giấc ngủ ngon.
I'd give my right arm for a good night's sleep.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cánh tay phải " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cánh tay phải" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cánh Tay Phải Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CÁNH TAY PHẢI CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cánh Tay Phải Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Tay Phải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Là Cánh Tay Phải Của Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cánh Tay Phải' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TAY PHẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cánh Tay Bằng Tiếng Anh
-
Right-hand Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trật Khớp Vai: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, điều Trị Và Cách Phòng Tránh
-
Cơ Nhị đầu Cánh Tay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hội Chứng Ngón Tay Bật: Những điều Bạn Cần Biết | Health Plus
-
Triệu Chứng Tê Bàn Tay - Nguyên Nhân Và Cách Chữa Trị - Hello Doctor
-
Cánh Tay Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe