Phép Tịnh Tiến Cửa Hàng Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cửa hàng" thành Tiếng Anh
shop, store, clientèle là các bản dịch hàng đầu của "cửa hàng" thành Tiếng Anh.
cửa hàng noun + Thêm bản dịch Thêm cửa hàngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shop
nounestablishment that sells goods
Nó đã đi từ cửa hàng này đến cửa hàng khác.
She went from one shop to another.
en.wiktionary.org -
store
nounAn establishment, either physical or virtual, that sells goods or services to the public.
Cô ấy quản lý một cửa hàng giày dép.
She manages a shoe store.
omegawiki -
clientèle
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- outlet
- warehouse
- boutique
- business
- parlour
- retail outlet
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cửa hàng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "cửa hàng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- cửa hàng bách hóa department store · store
- cửa hàng tiêu thụ outlet
- bánh cửa hàng confectioner's · confectionery · pastry shop · sweetshop
- cửa hàng bách hoá store
- cửa hàng bánh kẹo confectionery
- cửa hàng lớn emporium · superstore
- cửa hàng đại lý outlet
- cửa hàng từ thiện charity shop
Bản dịch "cửa hàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hệ Thống Cửa Hàng Tiếng Anh Là Gì
-
HỆ THỐNG CỬA HÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHUỖI CỬA HÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hệ Thống Cửa Hàng Chuỗi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hệ Thống Cửa Hàng Chuỗi" - Là Gì?
-
Top 20 Chuỗi Cửa Hàng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Hệ Thống Cửa Hàng Tiếng Anh Là Gì
-
Unit 8: Từ Vựng Mô Tả Các Loại Của Hàng (types Of Shop)
-
22 Từ Vựng Về Cửa Hàng - Langmaster
-
Tên Các Loại Cửa Hàng Trong Tiếng Anh