Phép Tịnh Tiến đêm Giao Thừa Thành Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
watch-night, New Year’s Eve là các bản dịch hàng đầu của "đêm giao thừa" thành Tiếng Anh.
đêm giao thừa + Thêm bản dịch Thêm đêm giao thừaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
watch-night
nounTrước đây , có truyền thống là người già cố làm cho hoa thủy tiên của mình nở đúng vào đêm giao thừa .
In the past , there was a tradition that old people tried to make their paperwhite flowers blossom right the watch-night time .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đêm giao thừa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đêm giao thừa + Thêm bản dịch Thêm Đêm giao thừaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
New Year’s Eve
Đêm Giao thừa em lái xe vòng quanh New York để làm gì?
What are you doing driving around New York on New Year's Eve?
GlosbeMT_RnD
Bản dịch "đêm giao thừa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đêm Giao Thừa Tiếng Anh Là Gì
-
đêm Giao Thừa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
9 Cụm Từ Tiếng Anh Về Năm Mới - VnExpress
-
Tìm Hiểu Về Đón Giao Thừa Tiếng Anh Là Gì?
-
"Đón Giao Thừa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đêm Giao Thừa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỦA ĐÊM GIAO THỪA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đón Giao Thừa Tiếng Anh Là Gì - SaiGonCanTho
-
Top 15 đêm Giao Thừa Tiếng Anh Là Gì
-
Giao Thừa Tiếng Anh Là Gì? - Gia Đình Mới
-
Đón Giao Thừa Trong Tiếng Anh Là - Cúng Đầy Tháng
-
Giao Thừa Tiếng Anh Là Gì?
-
Giao Thừa Là Gì? Giao Thừa Tiếng Anh Là Gì?
-
đêm Giao Thừa Tiếng Anh Là Gì
-
Đêm Giao Thừa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Tết Nguyên Đán
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “NĂM MỚI” - Tiếng Anh Mỗi Ngày