Phép Tịnh Tiến đèn Chiếu Sáng Thành Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đèn chiếu sáng" thành Tiếng Anh
illuminator là bản dịch của "đèn chiếu sáng" thành Tiếng Anh.
đèn chiếu sáng + Thêm bản dịch Thêm đèn chiếu sángTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
illuminator
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đèn chiếu sáng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đèn chiếu sáng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đèn Chiếu Sáng Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÈN CHIẾU SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đèn Chiếu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"đèn (chiếu Sáng)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "chiếu Sáng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Top 14 đèn Chiếu Sáng Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 đèn Chiếu Sáng Tiếng Anh Là
-
Nghĩa Của Từ : Lighting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Từ điển Việt Anh "đèn Chiếu Sáng" - Là Gì?
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô (Phần 55) – Hệ Thống Chiếu Sáng
-
Đèn LED Là Gì - Tìm Hiểu Về Cấu Tạo & Chức Năng đèn LED
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Chiếu Sáng
-
Top 20 Bóng đèn Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Flood Light Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Flood Light Trong Câu Tiếng Anh
-
Đèn Chùm Trang Trí Tiếng Anh Là Gì? Chi Tiết Về đèn Chùm Trang Trí
-
Đèn Led Dây Tiếng Anh Là Gì - SGV