Phép Tịnh Tiến đi Khắp Nơi Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đi khắp nơi" thành Tiếng Anh
roving là bản dịch của "đi khắp nơi" thành Tiếng Anh.
đi khắp nơi + Thêm bản dịch Thêm đi khắp nơiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
roving
adjective noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đi khắp nơi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "đi khắp nơi" có bản dịch thành Tiếng Anh
- truyền đi khắp nơi blazon
Bản dịch "đi khắp nơi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đi Khắp Nơi Trong Tiếng Anh
-
đi Khắp Nơi In English - Glosbe Dictionary
-
ĐI KHẮP MỌI NƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐI KHẮP NƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHẮP NƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "mang Ai đi Khắp Nơi" Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đi Khắp Nơi" - Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "khắp Nơi"
-
đi Khắp Nơi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Ý Nghĩa Của Roving Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khắp Nơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dân Nói Tiếng Anh 'xịn' Cần Phải Học Lại Tiếng Anh - BBC
-
Nghe Chính Là Chìa Khóa để Nói Tiếng Anh Kiệt Xuất,Pasal English
-
1000 TỪ ĐI KHẮP THẾ GIAN - Mật Mã Tài Năng
-
MANG ĐI - Translation In English