Phép Tịnh Tiến Drumstick Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "drumstick" thành Tiếng Việt

dùi trống, cẳng gà, cẳng gà vịt quay là các bản dịch hàng đầu của "drumstick" thành Tiếng Việt.

drumstick noun ngữ pháp

A stick used to play drums. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • dùi trống

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • cẳng gà

    Good thing it wasn't the drumstick.

    Cũng may đó không phải là cái cẳng gà.

    GlosbeMT_RnD
  • cẳng gà vịt quay

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • cẳng gà vịt rán

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " drumstick " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "drumstick" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Drumstick Nghĩa Là Gì