Phép Tịnh Tiến đúng đắn Thành Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
just, sound, accurate là các bản dịch hàng đầu của "đúng đắn" thành Tiếng Anh.
đúng đắn + Thêm bản dịch Thêm đúng đắnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
just
adjectivefactually fair, correct
Ngày nào, tôi cũng phải đưa ra những quyết định mà tôi hi vọng là đúng đắn.
I must make decisions every day that I hope are just.
en.wiktionary2016 -
sound
adjectiveNghe có vẻ như đó là quyết định đúng đắn của cấp trên nhỉ?
Now, that's a sound leadership decision right there, huh?
GlosbeMT_RnD -
accurate
adjectiveCó một câu chuyện thứ hai đúng đắn hơn về tự kỷ
There was a second, more accurate story of autism
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- correct
- rightly
- judicious
- proper
- corrective
- decorous
- respectable
- accurately
- advised
- comely
- correctly
- decorously
- errorless
- exactly
- properly
- right
- rightful
- sensible
- straight
- valid
- validly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đúng đắn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đúng đắn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chính Sách đúng đắn Trong Tiếng Anh
-
CHÍNH SÁCH ĐÚNG ĐẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của "đúng đắn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
MỘT CÁCH ĐÚNG ĐẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đúng đắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ đúng đắn Bằng Tiếng Anh
-
đúng đắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục
-
Những Chỉ Dẫn Của Hồ Chí Minh Về Cách Thức Ra Chủ Trương đúng ...
-
Đánh Giá Tác động Chính Sách Là Gì? Nội Dung Và Lợi ích Thực Tế
-
Đi Báo Bóng đá Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đúng đắn" - Là Gì?
-
Athena Chính Là Lựa Chọn đúng đắn Nhất Trong Sự Nghiệp Học Tiếng ...