Phép Tịnh Tiến Keenness Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "keenness" thành Tiếng Việt
sự nhiệt tình, sự buốt thấu xương, sự chua cay là các bản dịch hàng đầu của "keenness" thành Tiếng Việt.
keenness noun ngữ phápsharpness or cutting ability [..]
+ Thêm bản dịch Thêm keennessTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
sự nhiệt tình
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sự buốt thấu xương
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sự chua cay
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sự chói
- sự dữ dội
- sự gay gắt
- sự ham mê
- sự ham thích
- sự hăng hái
- sự mãnh liệt
- sự rét buốt
- sự say mê
- sự sôi nổi
- sự sắc bén
- sự sắc nhọn
- sự thiết tha
- sự thính
- sự thấm thía
- sự tính
- sự đau buốt
- sự đau nhói
- tính sắc sảo
- tính trong và cao
- sự sắc sảo
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " keenness " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "keenness" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Keenness Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Keenness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
KEENNESS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Keenness - Từ điển Anh - Việt
-
Keenness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "keenness" - Là Gì?
-
'keenness' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'keenness' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
Keenness - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Keenness Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
Đồng Nghĩa Của Keenness - Idioms Proverbs
-
Keenness: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ Vựng - TFlat
-
Keenly Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?