Phép Tịnh Tiến Món ăn Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "món ăn" thành Tiếng Anh
course, dish, food là các bản dịch hàng đầu của "món ăn" thành Tiếng Anh.
món ăn + Thêm bản dịch Thêm món ănTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
course
nounBạn gái hồi tối của tôi là món ăn chính.
My partner for the evening's the main course.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dish
nounLà món ăn cả vài chục năm đó.
It's a dish from a long time ago.
GlosbeMT_RnD -
food
nounBọn ta hy vọng con sẽ làm ra những món ăn tuyệt hảo với nó.
We hope you can make good food with it.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
repast
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " món ăn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "món ăn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đồ ăn Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Đồ ăn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Thành Ngữ Liên Quan
-
MÓN ĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Và đồ Uống – Paris English
-
202+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn - 4Life English Center
-
Bộ 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Các Loại Thức ăn - Speak Languages
-
Cách Gọi đồ ăn Trong Tiếng Anh [Luyện Nghe Tiếng Anh #9] - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Đồ Ăn/Foods Name In ... - YouTube
-
MÓN ĂN ƯA THÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Những động Từ Tiếng Anh Thường Dùng Trong ăn Uống - Alokiddy
-
ĐỒ ĂN NÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Nhanh Phổ Biến Thường Gặp
-
Tên Gọi Các Món Ăn Kèm Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn - Thức Uống - Thực Phẩm