Phép Tịnh Tiến Ngoại Trú Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ngoại trú" thành Tiếng Anh
outcollege là bản dịch của "ngoại trú" thành Tiếng Anh.
ngoại trú + Thêm bản dịch Thêm ngoại trúTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
outcollege
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ngoại trú " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "ngoại trú" có bản dịch thành Tiếng Anh
- trường ngoại trú day-school
- học sinh ngoại trú day-boy · oppidan
- người bệnh ngoại trú outpatient
- nữ sinh ngoại trú day-girl
Bản dịch "ngoại trú" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khám Ngoại Trú Tiếng Anh Là Gì
-
PHÒNG KHÁM NGOẠI TRÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGOẠI TRÚ VÀ NỘI TRÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ngoại Trú In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Ngoại Trú Là Gì? Điều Trị Ngoại Trú được Hưởng Bảo Hiểm Không?
-
Bệnh Nhân Ngoại Trú Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
'ngoại Trú' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
HOC: Phòng Khám Ngoại Trú Của Bệnh Viện - Abbreviation Finder
-
TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG BỆNH VIỆN
-
Từ Vựng Khoa Bệnh Viện ANH-VIỆT Song Ngữ
-
52 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Chuyên Khoa Y Học
-
60 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Bệnh Viện Hữu Dụng Nhất - ISE
-
Bệnh Viện Đại Học Y Dược
-
Sai Sót Trong Sử Dụng Thuốc: Thực Trạng Và Biện Pháp đề Phòng