Phép Tịnh Tiến Non-essential Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "non-essential" thành Tiếng Việt

chuyện không đâu, không bản chất, không cần thiết là các bản dịch hàng đầu của "non-essential" thành Tiếng Việt.

non-essential adjective ngữ pháp

Alternative spelling of nonessential. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • chuyện không đâu

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • không bản chất

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • không cần thiết

    There's no room here for non-essential personnel.

    Không có phòng cho những người không cần thiết.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • không trọng yếu
    • người không ra gì
    • người tầm thường
    • việc không cần thiết
    • vật không cần thiết
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " non-essential " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "non-essential" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đặt Câu Cho Từ Essential