Phép Tịnh Tiến Tính đàn Hồi Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
elasticity, spring, springiness là các bản dịch hàng đầu của "tính đàn hồi" thành Tiếng Anh.
tính đàn hồi + Thêm bản dịch Thêm tính đàn hồiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
elasticity
nounCác phân tử nước tạo ra một bề mặt căng, giống như “da” có tính đàn hồi.
Water molecules produce surface tension, creating an elastic “skin.”
GlosbeMT_RnD -
spring
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
springiness
nounThiết bị này được làm bằng lưới kim loại , có tính đàn hồi và mềm dẻo .
The device is made out of metal mesh and is springy and flexible .
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- flexibility
- gave
- give
- sprang
- sprung
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tính đàn hồi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "tính đàn hồi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hệ Số đàn Hồi Tieng Anh Là Gì
-
"hệ Số đàn Hồi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hệ Số đàn Hồi" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "hệ Số Trượt đàn Hồi" - Là Gì?
-
"Hệ Số" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hệ Số Poisson – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐỘ ĐÀN HỒI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÀN HỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ đàn Hồi Bằng Tiếng Anh
-
Spring Rate - Từ điển Số
-
Độ đo Giãn Của Kinh Tế Là Gì? Các Loại độ Co Giãn Và Ví Dụ?
-
Biểu Thức Nào Cho Phép Xác định Hệ Số đàn Hồi (k) Của Thanh Rắn?
-
Độ Cứng (hay Hệ Số đàn Hồi) Của Vật Rắn (hình Trụ đồng Chất)
-
Tăng Công Suất Nguồn Lắp đặt Và Hiệu Quả Sản Xuất điện Năng Của ...
-
Hệ Số Nhân Tiếng Anh Là Gì