Phép Tịnh Tiến University Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "university" thành Tiếng Việt

trường đại học, đại học, 大學 là các bản dịch hàng đầu của "university" thành Tiếng Việt.

university noun ngữ pháp

Institution of higher education (typically accepting students from the age of about 17 or 18, depending on country, but in some cases able to take younger students in exceptional cases) where subjects are studied and researched in depth and degrees are offered. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • trường đại học

    noun

    institution of higher education [..]

    How far is it to this university?

    Đến trường đại học này bao xa?

    en.wiktionary.org
  • đại học

    noun

    institution of higher education [..]

    They study in order that they may enter the university.

    Chúng học với mục đích vào đại học.

    en.wiktionary.org
  • 大學

    noun

    institution of higher education

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • đội đại học
    • trường đại học tổng hợp
    • viện đại học
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " university " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "university"

university Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "university" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nghĩa University Là Gì