Phép Tịnh Tiến Việc Vặt Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "việc vặt" thành Tiếng Anh
chore là bản dịch của "việc vặt" thành Tiếng Anh.
việc vặt + Thêm bản dịch Thêm việc vặtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chore
nounNhờ người khác phụ chăm sóc em bé, làm việc nhà và những việc vặt.
Ask others to help you with child care, household chores, and errands.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " việc vặt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "việc vặt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Việc Vặt
-
'việc Vặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
VIỆC VẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀM VIỆC VẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"việc Vặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"việc Vặt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Việc Vặt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Việc Vặt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
6.725 Việc Vặt Tai Việc Làm, Tuyển Dụng Ngày 4 Tháng 7 Năm 2022
-
Việc Làm Việc Làm Lặt Vặt - Indeed
-
Làm Việc Vặt Kiếm Tiền Triệu - VnExpress Kinh Doanh
-
Công Việc Vặt In English. Công Việc Vặt Meaning And Vietnamese To ...
-
ĐịNh Nghĩa Việc Vặt TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Công Việc Lặt Vặt - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh