Phép Xấp Xỉ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Dịch
      • 1.1.2 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

phép xấp xỉ

  1. Phép tính cho ra kết quả có thể không hoàn toàn chính xác, nhưng gần với kết quả chính xác và có thể chấp nhận được.

Dịch

  • Tiếng Anh: approximation

Đồng nghĩa

  • phép tính xấp xỉ
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=phép_xấp_xỉ&oldid=842825” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục phép xấp xỉ Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Phép Xấp Xỉ