phễu trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "cái phễu" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Nhưng Veronica ạ, nó là một cái phễu, nó ko có đáy. ... Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
phễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phễu sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. phễu. * dtừ. funnel (cái phễu) ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái phễu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Low level feed hopper equipped with feed control gate.
Xem chi tiết »
Two paralleled cutter under the hopper is easy for feeding raw material.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · a tube which is wide-mouthed at one end and narrow-mouthed at the other through which liquid can be poured into a narrow bottle etc.
Xem chi tiết »
However, Analysis funnels offer the following advantages over custom funnels: 5. Ta sẽ có một phễu xoáy nữa. We're gonna have another funnel. 6. Não anh như cái ...
Xem chi tiết »
Imogen of the Internet can connect to dial - up BBSes by whistling into a funnel attached to a phone line. Copy Report an error. Các phễu bắt nguồn từ ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "sụn phễu" dịch sang tiếng anh thế nào? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · Tra từ 'cái phễu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Continue reading · Lifestyle 2.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Phễu Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phễu dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu