"phễu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phễu Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"phễu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phễu
![]() | 斗; 斗兒 | |
![]() | cái phễu; cái quặng. | |
| 漏斗。 | ||
![]() | 漏斗; 漏子 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phễu
- d. Đồ dùng có miệng loe, để rót chất lỏng vào vật đựng có miệng nhỏ. Lấy phễu rót dầu vào chai. Hình phễu.
nd. Đồ dùng để đặt vào lỗ nhỏ mà rót vào cho dễ. Lấy phễu rót dầu vào chai. Cũng gọi Quặng.Từ khóa » Cái Phễu Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Phễu - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Cái Phễu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Phễu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tổng Hợp Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhà Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Xây Dựng (Phần 2)
-
Từ Vựng đồ Vật Trong Nhà Bếp ( P1 ) - Học Tiếng Trung
-
Cái Phễu Là Gì, Nghĩa Của Từ Cái Phễu | Từ điển Việt - Anh
-
Phễu Marketing Là Gì? Cách Xây Dựng Phễu Marketing Cho Doanh ...
-
Giấy Bạc Tiếng Trung Là GÌ - Học Tốt
-
Cái Phễu Là Gì - Xây Nhà
-
Từ Phễu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phễu Marketing Và Tất Tần Tật Về Nó - Brand Ninja

