Phỉ Báng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phỉ báng" thành Tiếng Anh
defame, slander, asperse là các bản dịch hàng đầu của "phỉ báng" thành Tiếng Anh.
phỉ báng + Thêm bản dịch Thêm phỉ bángTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
defame
verbAnh đang dọa sẽ kiện tôi vì đã phỉ báng con anh?
You're threatening to sue me for defaming your son?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
slander
verbVà bây giờ ông có thể xin lỗi vì đã phỉ báng gia đình tôi, ông Chaney.
And now you can apologize for slandering my family, Mr. Chaney.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
asperse
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- aspersive
- aspersory
- bad-mouth
- defamatory
- denigrate
- libel
- libellous
- libellously
- libelous
- malign
- scandalous
- scoff
- scoffingly
- slanderer
- slanderous
- to defame
- traduce
- vilify
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phỉ báng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phỉ báng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Phỉ Báng Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Phỉ Báng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ PHỈ BÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phỉ Báng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ PHỈ BÁNG - Translation In English
-
PHỈ BÁNG - Translation In English
-
SỰ PHỈ BÁNG In English Translation - Tr-ex
-
PHỈ BÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "phỉ Báng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Phỉ Báng Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Phỉ Báng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sự Phỉ Báng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ điển Việt Anh - Từ Phỉ Báng Dịch Là Gì