Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch phi hành gia , phổ biến nhất là: astronaut, cosmonaut . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của phi ...
Xem chi tiết »
Around the same time, it ventured from pure engineering to manufacturing satellite hardware and tools for astronauts, such as a popular power wrench.
Xem chi tiết »
1. Tổng hợp từ vựng về Phi Hành Gia. ; Rocket pilot (n). Phi công tên lửa phóng ; Spaceman (n). Nhà du hành vũ trụ, phi hành gia ; Spacewoman (n). Nữ phi hành gia.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2020 · Phi hành gia tiếng Anh là astronaut, phiên âm là ˈæstrəˌnɒ:t là một người được huấn luyện qua chương trình không gian để chỉ huy, ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Các trực thăng đã điều động tới nơi tàu vũ trụ hạ cánh để đưa các phi hành gia ra ngoài nhanh nhất có thể. Helicopters ...
Xem chi tiết »
bạn có thể nhận ra tiếng nói của các phi hành gia trong quá khứ như John Glenn.
Xem chi tiết »
Grief-stricken, Armstrong applies for Project Gemini and is accepted to NASA Astronaut Group 2. 18. Các proton năng lượng là một mối nguy hiểm bức xạ đáng kể ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2021 · Học tiếng Anh theo chủ đề Phi Hành Gia không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ ... vượt ra khỏi thiên hà, Dưới đây là tổng hợp những từ vựng một ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2022 · Học tiếng Anh theo chủ đề Phi Hành Gia không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ ... vượt ra khỏi thiên hà, Dưới đây là tổng hợp những từ vựng một ...
Xem chi tiết »
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Phi Hành Gia ; Spacefarer (n). Phi hành gia, người du hành vũ trụ ; Rocket pilot (n). Phi công tên lửa phóng ; Spaceman (n). Nhà du ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Rocket /ˈrɒk.ɪt/: Tên lửa. Space probe /ˈspeɪs ˌprəʊb/: Tàu thăm dò vũ trụ. The space community, whether short term or longer term, is a bounded behavioural ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · Phi hành gia tiếng Anh là astronaut, phiên âm là ˈæstrəˌnɒ:t là một người được huấn luyện qua chương trình không gian để chỉ huy, ...
Xem chi tiết »
Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/: Phi hành gia. Space station /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/: Trạm vũ trụ. Space suit: Bộ quần áo vũ ... Bị thiếu: dịch ra
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Phi Hành Gia Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phi hành gia dịch ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu