PHI HÀNH GIA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PHI HÀNH GIA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từphi hành gia
astronaut
phi hành giadu hành vũ trụnhà du hànhvũ trụgianhà phi hànhphicosmonaut
phi hành gianhà du hành vũ trụnhà du hànhhànhcrew members
thành viên phi hành đoànthành viên thủy thủ đoànthuyền viênphi hành đoànthành viên đoànthủy thủ đoànthành viên trong nhómthành viên kípastronauts
phi hành giadu hành vũ trụnhà du hànhvũ trụgianhà phi hànhphicosmonauts
phi hành gianhà du hành vũ trụnhà du hànhhành
{-}
Phong cách/chủ đề:
A couple of astronauts.Phi hành gia Scott Kelly.
This is astronaut Scott Kelly.Con đường đến phi hành gia.
The path to astronautics.Cả ba phi hành gia đều sinh năm 1930.
All three crew members were born in 1930.Hỏi, đám con gái, tôi là phi hành gia.
I tell you boys, I was waterbound.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgia cường gia đình rất lớn quốc gia tuyệt đẹp Sử dụng với động từcơ hội tham giaxuyên quốc giagia đình chuyển thiết bị gia dụng quốc gia phát triển gia đình sống sinh viên tham giakhả năng tham gianhu cầu gia tăng phụ nữ tham giaHơnSử dụng với danh từquốc giagia đình chuyên giahoàng giahộ gia đình gia súc gia vị gia cầm vườn quốc giaphi hành giaHơnToàn bộ 7 phi hành gia bị giết chết ngay lập tức.
All seven crew members were killed immediately.Cháu phải làm gì để trở thành phi hành gia?”?
What do you have to do to become a astronaut??Một trong bốn phi hành gia Apollo đã thuận tay trái.
One of the 4 Apollo crew members was left-handed.Thậm chí nhiều bé còncó ước mơ trở thành phi hành gia.
A lot of kids even dream of being astronauts.Có một Sarah Elliot là phi hành gia. Có lẽ thế.
There was a Sarah Elliot who was an astronaut.Họ” thuê một người đồng nghiệp cũ để đóng vai phi hành gia;
They have hired a former colleague for the role of an astronaut;Chúng ta vẫn có cơ hội mang 5 phi hành gia trở về an toàn.
We still have a chance to bring 5 astronauts home safe and sound.Phi công phải mặc trang phục điều áp như phi hành gia.
Pilots had to wear high-pressure suits, similar to those of astronauts.Hiện tại có ba phi hành gia trên Trạm Vũ trụ quốc tế.
There are currently three crew members on the International Space station.Collins được chọn vào lớp phi hành gia năm 1963.
Collins was selected as part of the third class of astronauts in 1963.Các phi công và phi hành gia nói rằng họ cảm thấy tỉnh táo hơn.
The captain and crew members said that they felt very remorseful.Khoa học sẽ chiếmphần lớn thời gian của một phi hành gia trên quỹ đạo.
Science will take up most of an astronaut's time in orbit.Trong nghiên cứu mới nhất, 22 phi hành gia báo cáo rằng họ bị bong mất móng tay.
In a recent study, 22 of the astronaut reported that completely lost their nails.Khách sạn đặc biệt Aurora Station chứa được 4 vị khách và hai phi hành gia.
Aurora Station will be designed to hold four guests and two crew members.Thế nên thực ra tôi không từ chức phi hành gia, nhưng tôi bỏ việc và họ đã tìm một người thay thế.
So I didn't actually resign from being an astronaut, but I gave up my job and they found a replacement.Bài này được viết năm 2012 để tưởng niệm phi hành gia Neil Amstrong.
In 2012 it was the location for a memorial for astronaut Neil Armstrong.Một số phi hành gia oxiracetam sẽ khuyên bạn nên chia số tiền thành ba hoặc bốn phần, nhưng tôi sẽ không khuyên bạn nên thử.
Some oxiracetam psychonauts would recommend splitting the amount into three or four portions, but I won't advise you to try it.Người ta tin rằng, trước khi nỗ lực của Gagarin thành công, 2 hay nhiều phi hành gia đã bay vào không gian và không bao giờ trở lại.
It's believed that prior to Gagarin's successful attempt, two or more cosmonauts had been sent into space- never to return.Phi hành gia trên tàu vũ trụ quốc tế đã chụp bức ảnh những hồ bay hơi bằng năng lượng mặt trời bên ngoài thành phố Moab, Utah.
An astronaut aboard the International Space Station took this photograph of solar evaporation ponds outside the city of Moab, Utah.Một kỹ thuật viên ngồi trên đỉnh“ căn phòng trắng”, nơi mà các phi hành gia đi qua để vào bên trong phi thuyền, 11/ 07/ 1969.
A technician works atop the white room, through which the astronauts will enter the spacecraft, on July 11, 1969.Vì tò mò, phi hành gia đã đến trạm vũ trụ vào cuối tháng 5 và việc cô trở lại Trái đất dự kiến vào ngày 10 tháng 11.
Just out of curiosity, the astronaut arrived at the space station in late May and her return to Earth is scheduled for November 10.Các anh sẽ kết nối với trạm không gian Nga để gặp phi hành gia Andropov… là người sẽ nạp đầy 2 phi thuyền với chất lỏng O2. Nhiên liệu của các anh.
You're gonna dock with the Russian space station to meet cosmonaut Andropov, who will refuel the shuttles with liquid O2.Trên cổ tay của phi hành gia Valeri Polyakov, chiếc đồng hồ Poljot 3133 đã lập kỷ lục không gian cho chuyến bay không gian dài nhất trong lịch sử.
On the wrist of cosmonaut Valeri Polyakov, a Poljot 3133-based watch set a space record for the longest space flight in history.Năm 1960, sau khi vất vả nhọc công tìm kiếm và lựa chọn,Gagarin Yuri đã được lựa chọn với 19 phi hành gia khác cho các chương trình không gian của Liên Xô.
In 1960, after an extensive search andselection process Gagarin was selected with 19 other cosmonauts for the Soviet space program.Phi hành gia hạ cánh trên các thảo nguyên Kazakh và trở lại Arkalyk trước khi đến Baikonur, thành phố không gian hàng đầu của Liên Xô.
Cosmonauts would land on the huge central Kazakh steppe and come back to Arkalyk before heading to the Baikonur, the Soviet Union's premier"space city".Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1826, Thời gian: 0.0316 ![]()
![]()
phi hành đoàn thương mạiphi hành gia đã

Tiếng việt-Tiếng anh
phi hành gia English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Phi hành gia trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ba phi hành giathree astronautsthree crew memberscác phi hành gia sẽastronauts willastronauts wouldhai phi hành giatwo astronautsphi hành gia mỹamerican astronautsamerican astronautcựu phi hành giaformer astronautphi hành gia nasaNASA astronautnữ phi hành giafemale astronauttrở thành phi hành giabecoming an astronautphi hành gia người mỹamerican astronautphi hành gia scott kellyastronaut scott kellyđưa các phi hành giato send astronautsđào tạo phi hành giaastronaut trainingcosmonaut traininglà phi hành giawas an astronautTừng chữ dịch
phidanh từphiafricanonfeihànhđộng từruntakehànhdanh từpracticeactexecutivegiadanh từgiafamilyhouseholdhomegiatính từnational STừ đồng nghĩa của Phi hành gia
nhà du hành thành viên phi hành đoàn thành viên thủy thủ đoàn astronaut cosmonaut du hành vũ trụ thuyền viênTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Phi Hành Gia Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Phi Hành Gia Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Phi Hành Gia«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phi Hành Gia - StudyTiengAnh
-
PHI HÀNH GIA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phi Hành Gia Tiếng Anh Là Gì
-
Phi Hành Gia Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
Đồ Phi Hành Gia Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Phi Hành Gia Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phi Hành Gia
-
Phi Hành Gia Tiếng Anh Là Gì, Tổng Hợp Từ ... - Yellow Cab Pizza
-
Phi Hành Gia Tiếng Anh Là Gì, Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về
-
Phi Hành Gia Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
" Phi Hành Gia Tiếng Anh Là Gì ✔️Cẩm Nang Tiếng Anh ✔️, Phi ...
-
Phi Hành Gia Tiếng Anh Là Gì