Phí Hành Lý Quá Cước | Singapore Airlines

Home Thông tin du lịch Hành lý Hành Lý Mua Thêm Hành Lý Mua Thêm

Quy định về hành lý mua thêm

Khi đồng hành cùng Singapore Airlines, quý khách có tiêu chuẩn hành lý ký gửi hấp dẫn ở tất cả các hạng ghế. Nếu hành lý vượt mức miễn cước, phí mua thêm hành lý sẽ áp dụng. Để tìm hiểu thêm về cách tính phí, vui lòng tham khảo các mục bên dưới.

Ưu đãi độc quyền dành cho thành viên KrisFlyer

Thành viên KrisFlyer được hưởng mức giá ưu đãi khi mua trước hành lý ký gửi bổ sung. Đăng nhập tài khoản KrisFlyer khi đặt vé để xem các ưu đãi áp dụng cho hành trình của mình. Mức ưu đãi này có thể được áp dụng song song với các ưu đãi khác, áp dụng cho cả vé thương mại và vé thưởng. Tìm hiểu thêm.

Đối với hành khách bay trên Singapore Airlines và các hãng hàng không khác trong cùng hành trình:

Hành khách bay trên Singapore Airlines và Scoot trong cùng một vé có thể mua trước hành lý ký gửi bổ sung với mức giá ưu đãi. Thành viên KrisFlyer cũng được hưởng thêm ưu đãi khi mua trước hành lý trên các hành trình này. Vui lòng liên hệ Singapore Airlines để mua trước hành lý.

Đối với các hành trình kết hợp nhiều hãng hàng không khác ngoài Scoot, dù là chuyến bay liên danh (codeshare – nhiều hãng cùng bán vé cho một chuyến bay) hoặc hành trình nối chuyến giữa các hãng (interline – nhiều hãng khai thác các chặng khác nhau trong cùng một vé), hành lý mua thêm chỉ có thể được mua tại sân bay khi làm thủ tục khởi hành.

Hành lý quá khổ hoặc số lượng nhiều

Hành lý quá khổ hoặc với số lượng nhiều có thể bị giới hạn khi vận chuyển. Mỗi kiện hành lý được chấp nhận có kích thước tối  200 cm (dài) × 75 cm (rộng) × 80 cm (cao) và không vượt quá 32 kg. 

Hành lý mua trước (tối đa 6 tiếng trước giờ khởi hành)

Quý khách có thể mua thêm hành lý trực tuyến trước giờ khởi hành tối đa 6 tiếng và được hưởng mức ưu đãi từ 10% đến 25%. Việc mua trước giúp tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian làm thủ tục tại sân bay.

Để mua trước hành lý, vui lòng đăng nhập mục Quản lý đặt chỗ.

Nếu quý khách mua thêm hành lý trong vòng 6 tiếng trước giờ khởi hành, mức phí mua tại quầy sẽ được áp dụng. Quý khách có thể xem thêm chi tiết ở phần tiếp theo.

Để tính chi phí hành lý mua thêm, quý khách có thể hỏi Kris – trợ lý chatbot – bằng cách nhập “additional baggage” vào khung trò chuyện .

Tìm hiểu quy định về mua trước hành lý mua thêm

Mua trước Hành lý Mua thêm

Nếu vé máy bay của quý khách được phát hành bởi Singapore Airlines và toàn bộ các chặng bay đều do Singapore Airlines khai thác, quý khách có thể mua trước hành lý ký gửi bổ sung trước giờ khởi hành 6 tiếng. Quý khách sẽ được giảm 25% trên mức phí hành lý mua thêm thông thường khi mua trước 48 tiếng so với giờ bay (gọi là “Pre-Purchase Additional Baggage”), hoặc giảm 10% khi mua trước trong khung thời gian từ 48 đến 6 tiếng trước giờ khởi hành (gọi là “Last-Minute Additional Baggage”, áp dụng kể cả sau khi đã hoàn tất check-in trực tuyến).

Đối với các hành trình không bao gồm Bắc, Trung hoặc Nam Mỹ:

  • Quý khách có thể mua trước tối đa 30kg hành lý bổ sung cho mỗi chuyến bay khi đi hoặc đến Yangon. Với các hành trình khác, quý khách có thể mua trước tối đa 100kg cho mỗi chuyến bay.
  • Hành lý thuộc Pre-Purchase Additional Baggage và Last-Minute Additional Baggage được bán theo bội số 5kg.

 

Đối với các hành trình có điểm đi hoặc điểm đến tại Bắc, Trung hoặc Nam Mỹ:

  • Tối đa hai kiện hành lý bổ sung ngoài số kiện miễn cước.;
  • Thêm 9kg cho mỗi kiện trong hạn mức miễn cước nếu vượt quá giới hạn cân theo hạng ghế; hoặc;
  • Hành lý quá cỡ đối với kiện nằm trong hạn mức miễn cước, nếu tổng chiều dài + chiều rộng + chiều cao vượt quá 158cm.

 

Mức phí mua trước và mức giá ưu đãi không áp dụng cho vận chuyển thú cưng.

Để xem đầy đủ điều kiện và điều khoản khi mua thêm hành lý, vui lòng nhấn vào đây.

Bảng giá ưu đãi mua trước theo cân nặng (đối với hành trình không bao gồm Bắc/Trung/Nam Mỹ)

Bảng bên dưới thể hiện mức giá ưu đãi khi mua trước hành lý ký gửi1 tính theo cân nặng đối với các giao dịch thực hiện trên trang www.singaporeair.com.

Mua trước (>48h tính từ giờ khởi hành)

Từ / Đến

Singapore

Vùng 1

Vùng 2

Vùng 3

Vùng 4

Singapore

USD6/kg

USD12/kg

USD17/kg

USD21/kg

Vùng 1

USD6/kg

USD12/kg

USD18/kg

USD23/kg

USD27/kg

Vùng 2

USD12/kg

USD18/kg

USD23/kg

USD28/kg

USD33/kg

Vùng 3

USD17/kg

USD23/kg

USD28/kg

USD33/kg

USD38/kg

Vùng 4

USD21/kg

USD27/kg

USD33/kg

USD38/kg

USD42/kg

Tuyến bay đặc thù

Vùng 5

USD5/kg

Các quốc gia/ vùng lãnh thổ quy định theo Vùng (áp dụng theo cân nặng)

Vùng 1 Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Thái Lan, Việt Nam

Vùng 2 Trung Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc), Ma Cao (Trung Quốc), Đài Loan (Trung Quốc), Mông Cổ, Tiểu lục địa Nam Á (Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Maldives, Nepal, Pakistan, Sri Lanka), Kazakhstan, Kyrgyzstan, Turkmenistan, Uzbekistan, Tajikistan, Nga (khu vực châu Á), Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Đông

Vùng 3 Úc, New Zealand, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Timor Leste

Vùng 4 Châu Phi, Châu Âu (Bỉ, Đan Mạch, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Thổ Nhĩ Kỳ và Vương quốc Anh), Nga (khu vực châu Âu)

Vùng 5 Copenhagen - Rome, Barcelona - Milan

  • Hệ thống phân loại theo Vùng trên áp dụng cho mọi hành trình (trừ các chuyến bay đến/đi từ Canada hoặc Hoa Kỳ), bao gồm hành trình liên tuyến giữa các hãng (interline), khi Singapore Airlines được xác định là Hãng Tiếp Thị Chính (Most Significant Marketing Carrier – MSC) theo Quy định 302 của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) (Trừ các trường hợp Singapore Airlines quy định rõ rằng hãng sẽ là Hãng Khai Thác.)
  • Đối với các hành trình đến/đi từ Canada và/hoặc Hoa Kỳ, phí hành lý mua thêm được tính theo kiện.

1Các mức phí hiển thị trên website đã được làm tròn lên số nguyên gần nhất. Mức phí thực tế có thể khác nhau tùy thuộc mức ưu đãi áp dụng tại thời điểm mua.

Bảng giá ưu đãi mua sát giờ theo cân nặng (đối với hành trình không bao gồm Bắc/Trung/Nam Mỹ)

Bảng dưới đây thể hiện mức giá ưu đãi cho hành lý mua thêm sát giờ (tính theo cân nặng) đối với các giao dịch thực hiện trên trang www.singaporeair.com. Hành lý mua thêm “sát giờ” là các giao dịch thực hiện từ 48 tiếng đến 6 tiếng trước thời điểm khởi hành.

Đến/ Từ

Singapore

Vùng 1

Vùng 2

Vùng 3

Vùng 4

Singapore

USD8/kg

USD14/kg

USD20/kg

USD26/kg

Vùng 1

USD8/kg

USD15/kg

USD21/kg

USD27/kg

USD33/kg

Vùng 2

USD14/kg

USD21/kg

USD27/kg

USD34/kg

USD39/kg

Vùng 3

USD20/kg

USD27/kg

USD34/kg

USD40/kg

USD45/kg

Vùng 4

USD26/kg

USD33/kg

USD39/kg

USD45/kg

USD51/kg

Tuyến bay đặc thù

Vùng 5

USD6/kg

Các quốc gia/ vùng lãnh thổ quy định theo Vùng (Áp dụng theo cân nặng)

Vùng 1 Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Thái Lan, Việt Nam

Vùng 2 Trung Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc), Ma Cao (Trung Quốc), Đài Loan (Trung Quốc), Mông Cổ, Tiểu lục địa Nam Á (Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Maldives, Nepal, Pakistan, Sri Lanka), Kazakhstan, Kyrgyzstan, Turkmenistan, Uzbekistan, Tajikistan, Nga (khu vực châu Á), Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Đông

Vùng 3 Úc, New Zealand, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Timor Leste

Vùng 4 Châu Phi, Châu Âu (Bỉ, Đan Mạch, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Thổ Nhĩ Kỳ và Vương quốc Anh), Nga (khu vực châu Âu)

Vùng 5 Copenhagen - Rome, Barcelona - Milan

  • Hệ thống phân loại theo Vùng trên áp dụng cho mọi hành trình (trừ các chuyến bay đến/đi từ Canada hoặc Hoa Kỳ), bao gồm hành trình liên tuyến giữa các hãng (interline), khi Singapore Airlines được xác định là Hãng Tiếp Thị Chính (Most Significant Marketing Carrier – MSC) theo Quy định 302 của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) (Trừ các trường hợp Singapore Airlines quy định rõ rằng hãng sẽ là Hãng Khai Thác.)
  • Đối với các hành trình đến/đi từ Canada và/hoặc Hoa Kỳ, phí hành lý mua thêm được tính theo kiện.

1Các mức phí hiển thị trên website đã được làm tròn lên số nguyên gần nhất. Mức phí thực tế có thể khác nhau tùy thuộc mức ưu đãi áp dụng tại thời điểm mua.

Bảng giá ưu đãi mua trước theo kiện (đối với hành trình bao gồm Bắc/Trung/Nam Mỹ)

Bảng dưới đây thể hiện mức giá ưu đãi cho hành lý mua thêm theo kiện (áp dụng cho các hành trình có Canada hoặc Hoa Kỳ) khi giao dịch được thực hiện trên www.singaporeair.com.

Giữa Hoa Kỳ* và

Các hành trình khác

Hành lý mua thêm (Hạng Phổ Thông/Phổ Thông Cao Cấp) Mỗi kiện hành lý mua thêm có thể nặng tối đa 23kg. (Hạng Thương Gia/Hạng Nhất/Suites)   Mỗi kiện hành lý mua thêm có thể nặng tối đa 32kg.

Vùng 1 USD 120 Vùng 2 USD 160 Vùng 3 USD 200 Vùng 4 USD 280

SIN - Vùng 3 USD 40 Vùng 5 USD 40 Khác USD 120

Hành lý cộng thêm 9kg Áp dụng cho mỗi kiện hành lý trong mức miễn cước, khi kiện đó vượt quá giới hạn cân nặng theo hạng đặt chỗ (tối đa 32kg mỗi kiện).

Vùng 1 USD 80 Vùng 2 USD 100 Vùng 3 USD 140 Vùng 4 USD 180

SIN - Vùng 3 USD 40 Vùng 5 USD 40 Khác USD 80

Hành lý quá khổ Áp dụng cho hành lý nằm trong mức miễn cước nhưng có tổng kích thước (dài + rộng + cao) vượt quá 158cm (62in).

Vùng 1 USD 80 Vùng 2 USD 100 Vùng 3 USD 140 Vùng 4 USD 180

SIN - Vùng 3 USD 40 Vùng 5 USD 40 Khác USD 80

Vùng 1 Hồng Kông (Trung Quốc), Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Vương quốc Anh, Đài Loan (Trung Quốc) và các điểm đến tại Bắc Mỹ (đối với các chuyến bay thẳng)

Vùng 2 Singapore

Vùng 3 Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Thái Lan, Việt Nam, Tiểu lục địa Nam Á (Afghanistan, Bangladesh, Bhutan, Ấn Độ, Maldives, Nepal, Pakistan, Sri Lanka), Úc, New Zealand

Vùng 4 Các quốc gia/ vùng lãnh thổ không thuộc Vùng 1, Vùng 2 và Vùng 3

Vùng 5 (tuyến bay) Copenhagen - Rome, Barcelona - Milan

  •  Phí hành lý mua thêm cuối cùng được tính bằng cách cộng tất cả các khoản phí phát sinh tương ứng theo từng tiêu chí (số kiện thêm, quá cân, quá cỡ).

Với các hành trình không thuộc danh mục nêu trên, mức phí áp dụng là USD 150 cho mỗi kiện hành lý mua thêm, và USD100 cho mỗi phí quá cân hoặc phí quá cỡ.

*Áp dụng cho tất cả quốc gia được phân loại thuộc Traffic Conference 1 (TC1) trong hệ thống phân vùng của IATA.

Bảng giá ưu đãi mua sát giờ theo kiện (đối với hành trình bao gồm Bắc/Trung/Nam Mỹ)

Bảng dưới đây thể hiện mức giá ưu đãi cho hành lý mua thêm sát giờ tính theo kiện (áp dụng cho các hành trình liên quan đến Canada hoặc Hoa Kỳ) khi mua trên trang www.singaporeair.com. Hành lý mua thêm sát giờ được hiểu là các giao dịch thực hiện từ 48 tiếng đến 6 tiếng trước thời điểm khởi hành.

Giữa Hoa Kỳ* và

Các hành trình khác

Hành lý mua thêm (Hạng Phổ Thông/Phồ Thông Cao Cấp) Mỗi kiện hành lý mua thêm có thể nặng tối đa 23kg. (Hạng Thương Gia/ Hạng Nhất/Suites) Mỗi kiện hành lý mua thêm có thể nặng tối đa 32kg.

Vùng 1 USD 135 Vùng 2 USD 180 Vùng 3 USD 225 Vùng 4 USD 315

SIN - Vùng 3 USD 45 Vùng 5 USD 45 Khác USD 135

Hành lý cộng thêm 9kg Áp dụng cho mỗi kiện hành lý trong mức miễn cước, khi kiện đó vượt quá giới hạn cân nặng theo hạng đặt chỗ (tối đa 32kg mỗi kiện).

Vùng 1 USD 90 Vùng 2 USD 113 Vùng 3 USD 158 Vùng 4 USD 203

SIN - Vùng 3 USD 45 Vùng 5 USD 45 Khác USD 90

Hành lý quá khổ Áp dụng cho hành lý nằm trong mức miễn cước nhưng có tổng kích thước (dài + rộng + cao) vượt quá 158cm (62in).

Vùng 1 USD 90 Vùng 2 USD 113 Vùng 3 USD 158 Vùng 4 USD 203

SIN - Vùng 3 USD 45 Vùng 5 USD 45 Khác USD 90

Vùng 1 Hồng Kông (Trung Quốc), Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Vương quốc Anh, Đài Loan (Trung Quốc) và các điểm đến tại Bắc Mỹ (đối với các chuyến bay thẳng)

Vùng 2 Singapore

Vùng 3 Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Thái Lan, Việt Nam, Tiểu lục địa Nam Á (Afghanistan, Bangladesh, Bhutan, Ấn Độ, Maldives, Nepal, Pakistan, Sri Lanka), Úc, New Zealand

Vùng 4 Các quốc gia/ vùng lãnh thổ không thuộc Vùng 1, Vùng 2 và Vùng 3

Vùng 5 (tuyến bay) Copenhagen - Rome, Barcelona - Milan

  •  Phí hành lý mua thêm cuối cùng được tính bằng cách cộng tất cả các khoản phí phát sinh tương ứng theo từng tiêu chí (số kiện thêm, quá cân, quá cỡ).

Với các hành trình không thuộc danh mục nêu trên, mức phí áp dụng là USD 150 cho mỗi kiện hành lý mua thêm, và USD100 cho mỗi phí quá cân hoặc phí quá cỡ.

*Áp dụng cho tất cả quốc gia được phân loại thuộc Traffic Conference 1 (TC1) trong hệ thống phân vùng của IATA.

Hành lý mua thêm (trong vòng 6 tiếng từ giờ khởi hành)

Nếu quý khách mua thêm hành lý trong khoảng 6 tiếng trước giờ khởi hành, phí mua thêm hành lý sẽ được thu tại quầy làm thủ tục ở sân bay và sẽ không được áp dụng ưu đãi trực tuyến.

Tìm hiểu quy định về hành lý mua thêm

Tìm hiểu quy định về hành lý mua thêm

Phí hành lý mua thêm được tính mỗi lần quý khách làm thủ tục ký gửi. Ví dụ, nếu hành trình của quý khách là Jakarta → Singapore → Tokyo → Los Angeles, mức phí sẽ được tính như sau:

  • Ba chặng bay nếu quý khách làm thủ tục riêng tại Jakarta, Singapore và Tokyo
  • Hai chặng bay nếu làm thủ tục riêng tại Jakarta và Singapore, hoặc Jakarta và Tokyo
  • Một chặng bay nếu làm thủ tục từ Jakarta thông suốt đến Los Angeles

Các quy định về cân nặng và kích thước hành lý áp dụng cho hành lý mua thêm tương tự như hành lý ký gửi miễn cước.

Theo quy định An toàn Lao động và Sức khỏe (OHS) tại địa phương, chúng tôi không thể nhận các kiện hành lý nặng trên 32kg. Các kiện vượt quá giới hạn này có thể cần phải được đóng gói lại.

Đối với hành trình không bao gồm Bắc, Trung hoặc Nam Mỹ:

  • Khi đi hoặc đến Yangon, quý khách chỉ có thể mua thêm tối đa 30kg hành lý cho mỗi chuyến bay. Với các hành trình khác, quý khách có thể mua trước tối đa 100kg hành lý cho mỗi chuyến bay.
  • Hành lý mua thêm được bán theo bội số 1kg.

 

Đối với hành trình bao gồm Bắc, Trung hoặc Nam Mỹ: 

  • Tối đa hai kiện hành lý bổ sung, ngoài số kiện hành lý miễn cước;
  • Thêm 9kg cho mỗi kiện trong hạn mức miễn cước nếu vượt quá giới hạn cân nặng theo hạng ghế; hoặc
  • Hành lý quá khổ, nếu kiện hành lý trong hạn mức miễn cước có tổng dài + rộng + cao vượt quá 158cm

 

Vui lòng nhấn vào đây để xem toàn bộ điều kiện và điều khoản áp dụng cho hành lý mua thêm.  

 

  • Tìm hiểu thêm về giới hạn cân nặng
  • Tìm hiểu thêm về giới hạn kích thước

Bảng giá hành lý theo cân nặng (đối với hành trình không bao gồm Bắc/Trung/Nam Mỹ)

Áp dụng cho các hành trình đến hoặc đi từ mọi điểm đến của Singapore Airlines, trừ Canada và Hoa Kỳ. Phí được tính dựa trên các vùng bay.

Đến / Từ

Singapore

Vùng 1

Vùng 2

Vùng 3

Vùng 4

Singapore

USD8/kg

USD15/kg

USD22/kg

USD28/kg

Vùng 1

USD8/kg

USD16/kg

USD23/kg

USD30/kg

USD36/kg

Vùng 2

USD15/kg

USD23/kg

USD30/kg

USD37/kg

USD43/kg

Vùng 3

USD22/kg

USD30/kg

USD37/kg

USD44/kg

USD50/kg

Vùng 4

USD28/kg

USD36/kg

USD43/kg

USD50/kg

USD56/kg

Tuyến bay đặc thù

Vùng 5

USD6/kg

  • Hệ thống phân loại theo Vùng trên áp dụng cho mọi hành trình (trừ các chuyến bay đến/đi từ Canada hoặc Hoa Kỳ), bao gồm hành trình liên tuyến giữa các hãng (interline), khi Singapore Airlines được xác định là Hãng Tiếp Thị Chính (Most Significant Marketing Carrier – MSC) theo Quy định 302 của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) (Trừ các trường hợp Singapore Airlines quy định rõ rằng hãng sẽ là Hãng Khai Thác.)
  • Đối với các hành trình đến/đi từ Canada và/hoặc Hoa Kỳ, phí hành lý mua thêm được tính theo kiện.

Vùng 1

Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Thái Lan, Việt Nam

Vùng 2 Trung Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc), Ma Cao (Trung Quốc), Đài Loan (Trung Quốc), Mông Cổ, Tiểu lục địa Nam Á (Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Maldives, Nepal, Pakistan, Sri Lanka), Kazakhstan, Kyrgyzstan, Turkmenistan, Uzbekistan, Tajikistan, Nga (khu vực châu Á), Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Đông

Vùng 3 Úc, New Zealand, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Timor Leste

Vùng 4 Châu Phi, Châu Âu (Bỉ, Đan Mạch, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Thổ Nhĩ Kỳ và Vương quốc Anh), Nga (khu vực châu Âu)

Vùng 5 (Tuyến bay) Copenhagen - Rome, Barcelona - Milan

 

Bảng giá hành lý theo kiện (đối với hành trình bao gồm Bắc/Trung/Nam Mỹ)

Nếu quý khách đi hoặc đến Canada hay Hoa Kỳ, phí hành lý mua thêm sẽ được áp dụng theo từng loại phí được liệt kê trong bảng dưới đây.

Bảng giá hành lý mua thêm

Giữa Canada hoặc Hoa Kỳ* và

Các hành trình khác

 

Hành lý mua thêm (Hạng Phổ Thông/Phổ Thông Cao Cấp) Mỗi kiện hành lý mua thêm có thể nặng tối đa 23kg. (Hạng Thương Gia/ Hạng First/Suites) Mỗi kiện hành lý mua thêm có thể nặng tối đa 32kg.

Vùng 1 USD 150 Vùng 2 USD 200 Vùng 3 USD 250 Vùng 4 USD 350

SIN - Vùng 3 USD 50 Vùng 5 USD 50 Khác USD 150

Hành lý cộng thêm 9kg Áp dụng cho mỗi kiện hành lý trong mức miễn cước, khi kiện đó vượt quá giới hạn cân nặng theo hạng đặt chỗ (tối đa 32kg mỗi kiện).

Vùng 1 USD 100 Vùng 2 USD 125 Vùng 3 USD 175 Vùng 4 US 225

SIN - Vùng 3 USD 50 Vùng 5 USD 50 Khác USD 100

Hành lý quá khổ Áp dụng cho hành lý nằm trong mức miễn cước nhưng có tổng kích thước (dài + rộng + cao) vượt quá 158cm (62in).

Vùng 1 USD 100 Vùng 2 USD 125 Vùng 3 USD 175 Vùng 4 USD 225

SIN - Vùng 3 USD 50 Vùng 5 USD 50 Khác USD 100

Vùng 1 Hồng Kông (Trung Quốc), Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Vương quốc Anh, Đài Loan (Trung Quốc) và các điểm đến tại Bắc Mỹ (đối với các chuyến bay thẳng)

Vùng 2 Singapore

Vùng 3 Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Thái Lan, Việt Nam, Tiểu lục địa Nam Á (Afghanistan, Bangladesh, Bhutan, Ấn Độ, Maldives, Nepal, Pakistan, Sri Lanka), Úc, New Zealand

Vùng 4 Các quốc gia/ vùng lãnh thổ không thuộc Vùng 1, Vùng 2 và Vùng 3

Vùng 5 (tuyến bay) Copenhagen - Rome, Barcelona - Milan

  •  Phí hành lý mua thêm cuối cùng được tính bằng cách cộng tất cả các khoản phí phát sinh tương ứng theo từng tiêu chí (số kiện thêm, quá cân, quá cỡ).

Với các hành trình không thuộc danh mục nêu trên, mức phí áp dụng là USD 150 cho mỗi kiện hành lý mua thêm, và USD100 cho mỗi phí quá cân hoặc phí quá cỡ.

*Áp dụng cho tất cả quốc gia được phân loại thuộc Traffic Conference 1 (TC1) trong hệ thống phân vùng của IATA.

Liên kết liên quan

Hành lý miễn cước
Hành lý kí gửi

Từ khóa » Phí Hành Lý Quá Cước Vietnam Airlines