PHI KHA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

PHI KHA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch phi khaphi kha

Ví dụ về việc sử dụng Phi kha trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hệ thống nhà máy- Phi Kha.Our factories- phi kha.Phi Kha đã đầu tư một dây chuyền sơn tĩnh điện và PVDF với công nghệ tiên tiến hàng đầu Việt Nam….Phi Kha has invested a powder coating& PVDF lines system with advanced technology leading in Vietnam….Schueco International KG Schueco là một tập đoàn nhôm kính kiếntrúc hàng đầu tại Châu Âu và Phi Kha là đối tác chiến lược của Schueco Tra cứu ngày.Schueco International KG Schueco, based in Germany, is theglobally leading aluminium system supplier for window, door and facade. Phi Kha is Schueco's strategic partner.Sammy từng trong quân đội nên kha khá phi vụ của tụi tôi có được từ mấy mối cũ của anh ấy.Sammy was ex-military, so a lot of our jobs came from his old army contacts.Có đức tin của mọi người, ngài nói, nhưng cũng có những người“ xảo trá” cố gắng lợi dụng tình hình và“ muốn tạosự nghiệp cho bản thân họ” như Kha- na- ni- a và Xa- phi- ra.There was the faith of the people, he said, but there were also“wily” people trying to take advantage of the situationand“wanting to make a career for themselves” like Hananiah and Sapphira. Kết quả: 5, Thời gian: 0.0144

Từng chữ dịch

phidanh từphiafricanonfeikhadanh từkhakekhaa bita lotkhatính từgood phỉ nhổphí niêm yết

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phi kha English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phi Kha