The first time install cost is very low nearly none.
Xem chi tiết »
Chi phí lắp đặt dịch sang tiếng anh là: installment expenses. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Phí lắp đặt thiết bị là: cost of equipment installation. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chi phí lắp đặt' trong tiếng Anh. chi phí lắp đặt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Installation Expenses là Chi Phí Lắp Đặt. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: Cảm quang điện tử đắt hơn tế bào cadmium sulfide nhưng tiết kiệm chi phí năng lượng nói chung là lý do để lắp đặt chúng. Ví dụ 7: Installation of ...
Xem chi tiết »
Chi phí lắp đặt, chạy thử Tiếng Anh là gì? Chi phí lắp đặt, chạy thử Tiếng Anh có nghĩa là Installation cost. Ý nghĩa - Giải thích. Installation cost nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang đọc: Lắp đặt tiếng anh là gì thuộc chủ đề Wikipedia. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Chúng ta phải lắp đặt hết sáu bộ phận kia và nối chúng với bộ chỉ huy bằng điện thoại.FVDP-English-topbinhduong.netetnamese-Dictionary Và 5 ...
Xem chi tiết »
Chi phí lắp đặt, chạy thử Tiếng Anh là gì? Chi phí lắp đặt, chạy thử Tiếng Anh có nghĩa là Installation cost. Ý nghĩa - Giải thích. Installation cost ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên chi phí lắp đặt thì không hề nhỏ. The implementation was not without costs, however. 4. Năm ngoái tại Hội thảo TED ở Long Beach, chúng tôi đã chế tạo ...
Xem chi tiết »
danh từ · sự lắp đặt hoặc được lắp đặt (hệ thống máy móc...); cái được lắp đặt · việc lắp đặt phải mất vài ngày · chi phí lắp đặt · lắp đặt nhiều thứ · hệ thống sưởi ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · 1.4 Step-by-step installation and commissioning instructions ; 5, Use the bus cable (type: Cat 5E ) to connect the Smart Switches and the ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2020 · Indirect costs: Chi phí gián tiếp. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử. Intangible assets: Tài sản vô hình.
Xem chi tiết »
Đây là những từ tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính quan trọng. Sinh viên kế toán cần phải biết. ... Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phí Lắp đặt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phí lắp đặt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu