PHI LÊ CÁ HỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PHI LÊ CÁ HỒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch phi lê cá hồi
salmon fillet
phi lê cá hồithịt cá hồi
{-}
Phong cách/chủ đề:
Grilled salmon fillet with mango salsa.Trong dầu ô liu, chiên phi lê cá hồi và tôm.
In olive oil, fry the salmon fillet and shrimp.Sau đó cắt nhỏ tôm và để nguyên phần phi lê cá hồi.
Finely dice the prawns and remaining salmon fillet.Lấy phi lê cá hồi ra khỏi nước ướp và nêm muối.
Remove salmon fillets from marinade and season with salt.Bữa ăn 3: 6-ounce steak và/ hoặc cá hồi, và phi lê cá hồi.
Meal 3: 6-ounce steak and/or trout, and salmon fillet.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhồi tuần trước phản hồi nhanh phản hồi rất tốt phản hồi sớm Sử dụng với động từkhả năng phục hồithời gian phục hồithời gian phản hồiquá trình phục hồinhận phản hồithời gian hồi phục cơ hội phục hồigiai đoạn phục hồikhả năng hồi phục quá trình hồi phục HơnSử dụng với danh từhồi giáo hồi đầu hồi năm ngoái cá hồiđạo hồihồi quy hồi đáp luân hồihồi tháng tư cuốn hồi ký HơnLoại bỏ phi lê cá hồi từ da và sắp xếp trên couscous.
Remove the salmon fillet from the skin and arrange on the couscous.Chi lê cũng buộc tội Mỹ đã vi phạm điều khoản 11.4 về thực trạngtiêu biểu của các nhà sản xuất phi lê cá hồi.
Chile also contended a violation of Article 11.4,in relation to the representative status of producers of salmon fillets.Nấu một chân gà, phi lê cá hồi hoặc cắt cà chua không đòi hỏi nhiều thời gian hoặc kinh nghiệm nấu ăn.
Cooking a chicken leg, salmon fillet or cutting a tomato does not require much time or cooking experience.Bày phi lê cá hồi, salsa xoài- dừa và khoai tây hình huy chương( xem bên phải) ra đĩa và trang trí với cải xoong.
Arrange salmon fillets, mango-coconut salsa and potato medallions(see right) on plates and garnish with shiso cress.Phần ăn trên bao gồm súp miso, phi lê cá hồi, chả cá chiên Nhật Bản, dưa chua, trứng sống, cà phê và trà xanh.
The set above has miso soup, a salmon fillet, Japanese deep-fried fishcake, pickles, a raw egg, coffee, and green tea.Cắt phi lê cá hồi thành 4 khẩu phần( hoặc 6 khẩu phần cho bữa ăn nhiều món) và đặt chúng vào 1 túi đông cùng nước ướp.
Cut salmon fillet into 4 servings(or 6 servings for multi-course meal) and place them in a freezer bag with the marinade.Tóm lại: Phi lê cá hồi được chải tự do trước khi nấu với nước sốt cay, kỳ lạ làm từ bột trái cây nhiệt đới và ớt.
In a nutshell: The salmon fillet is brushed liberally before cooking with an exotic, spicy sauce made of passion fruit pulp and chilli.Cá hồi Đại Tây Dương( Salmo salar) và Cá hồi Danube( Hucho hucho), trừ gan và trứng cá, đông lạnh, trừ phi lê cá và thịt cá khác thuộc mục 0304, đánh bắt trong vùng nước ngọt.
Atlantic salmon(Salmo salar) and Danube salmon(Hucho hucho), excluding livers and roes, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 0304, caught in freshwater.Cá hồi phi lê từ lò.
Salmon fillet from the oven.Các món hải sản của Les Bouchons, như tôm lớn và cá hồi phi lê, cũng rất được ưa chuộng.
Les Bouchons' seafood dishes, such as jumbo prawns and salmon fillet, are very popular too.Bữa tối: cá hồi phi lê( 90 g), bông cải xanh hoặc bí ngòi xanh, hắc mai biển hoặc trà hoa quả.
Dinner: steamed hake fillet(90 g), broccoli or zucchini puree, sea buckthorn or fruit tea.Đó là thêm omega-3 fatty axit hơn một nửa phi lê( 178 gram) của cá hồi.
That's more omega-3 fatty acids than half a fillet(178 grams) of salmon.Cùng với hàm lượng chất béo cao, cá hồi cung cấp một lượng lớn protein, với khoảng 40 gram trong một nửa phi lê( 178 gram)( 28).
Alongside its high fat content, salmon offers a great amount of protein, with about 40 grams in a half fillet(178 grams)(28).Cá thịt đỏ như cá hồi sẽ phức tạp hơn một chút, vì cả thịt lẫn máu đều đỏ, vì thế ở đây phương pháp này hoạt động tốt nhất trên phi- lê.
Red fish like salmon and trout are a bit more complicated, since both the flesh and the blood are red, so here the method works best on fillets.Phi lê đông lạnh của cá hồi thuộc các loài Oncohynchus mykiss có trọng lượng trên 400g, đánh bắt tại vùng nước ngọt.
Frozen fillets of Oncorhynchus mykiss weighing more than 400 g each, caught in freshwater. Kết quả: 20, Thời gian: 0.0339 ![]()
phi kỹ thuậtphi lí

Tiếng việt-Tiếng anh
phi lê cá hồi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Phi lê cá hồi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
phidanh từphiafricanonfeilêtính từlelêlêdanh từpearscádanh từfishbetfishingcátính từindividualhồitrạng từbackhồitính từlastislamicmuslimhồidanh từaniseTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cá Hồi Phi Lê Tiếng Anh Là Gì
-
PHI LÊ CÁ HỒI In English Translation - Tr-ex
-
Fillet - VnExpress
-
Phi Lê Cá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cá Hồi Tên Tiếng Anh Là Gì? Giá Bao Nhiêu Tiền 1kg? Mua ở đâu?
-
"Cá Hồi" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
Cùng Khám Phá Xem Cá Hồi Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Hồi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng Khách Sạn Về Thủy Hải Sản
-
8 Kiểu Cắt Thái Cá Hồi Cơ Bản Mọi Đầu Bếp Cần Biết
-
"Đầu ( Cá Hồi Tiếng Anh Là Gì - TamLinhViet.Org
-
Đặc điểm Của Cá Hồi Nhập Khẩu Nauy - MrFish