Phi Lê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phi lê" thành Tiếng Anh phi lê noun + Thêm bản dịch Thêm phi lê
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fish fillet
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phi lê " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phi lê" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phi Lê Bò Tiếng Anh Là Gì
-
"phi Lê Bò" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
PHI LÊ THỊT BÒ In English Translation - Tr-ex
-
Fillet - VnExpress
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI THỊT - Aroma
-
Thịt Bò Tiếng Anh Là Gì
-
TỔNG HỢP TẤT TẦN TẬT VỀ CÁC PHẦN THỊT BÒ MỸ
-
Những Loại Thịt Bò Nạm Tiếng Anh Là Gì, Người Khôn Chọn Mua ...
-
Phi Lê – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khúc Thịt Bò – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Gọi: Thăn Bò Tiếng Anh Là Gì? Thăn Lưng Bò Mỹ
-
Thịt Bò Phi Lê Là Gì?
-
Thịt Bắp Bò Tiếng Anh Là Gì, Người Khôn Chọn Mua ...