56, Phụ phí (Là khoản tiền phải trả thêm vào số tiền gốc theo một quy định nào đó), 附加费用, 额外费用, fùjiā fèiyòng, éwài fèiyòng ; 57, Phụ phí bảo hiểm, 附加 ...
Xem chi tiết »
Logistics hay còn gọi là ngành Xuất Nhập Khẩu. Để có thể hiểu rõ hơn về chuyên mục này, hãy cùng THANHMAIHSK đi tìm hiểu Các từ vựng tiếng Trung ngành ...
Xem chi tiết »
Phí lưu cont tiếng Trung là gì. Hỏi lúc: 9 tháng trước. Trả lời: 0. Lượt xem: ...
Xem chi tiết »
附加费 Phụ phí 装箱不平衡附加费 CIC Mất cân bằng cont 紧急燃油附加费 EBS Phụ phí xăng dầu 改单费 Phí sửa Bill 滞期费 DEM Phí lưu bãi 滞柜费 DET Phí lưu cont
Xem chi tiết »
装箱不平衡附加费 CIC Mất cân bằng cont 紧急燃油附加费 EBS Phụ phí xăng dầu 改单费 Phí sửa Bill 滞期费 DEM Phí lưu bãi 滞柜费 DET Phí lưu cont 押金 Cược
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 14 thg 7, 2022 · Những thuật ngữ về các phí chuyên ngành xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung rất cần thiết khi sử dụng trong giao tiếp, công việc. Hãy tham khảo ngay ...
Xem chi tiết »
Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) 遭受, zāoshòu. 18, Cho hàng vào công-ten-nơ, 用集装箱装运(货物);使(某处)集装箱 ...
Xem chi tiết »
Viagra sur ordonnance. Des taches de commander tadalafil en ligne lumière très localisées ciblées sur a quand le viagra generique des points le long ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2021 · 紧急燃油附加费 EBS Phụ phí xăng dầu 改单费 Phí sửa Bill 滞期费 DEM Phí lưu bãi 滞柜费 DET Phí lưu cont 押金 Cược 吊上吊下费 Phí nâng hạ
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2021 · Phí lưu cont là viết tắt của phí lưu Container, một trong những khoản phía mà chủ hàng sẽ phải trả cho bãi của cảng, trả cho kho hàng và phí bãi ...
Xem chi tiết »
53. 附加保险费. fùjiā bǎoxiǎn fèi. Phụ phí bảo hiểm ; 54. 抵押贷款. dǐyā dàikuǎn. Sự cho vay cầm cố.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (10) 14 thg 2, 2021 · 1. Từ vựng thương mại về logistics trong tiếng Trung ; chịu phí tổn, chịu chi phí, 支付费用, zhīfù fèiyòng ; chịu rủi ro, 承担风险, chéngdān ...
Xem chi tiết »
DETENTION : Phí lưu container tại kho riêng của khách. ... Sau khi hãng tàu release booking, bạn dùng booking để lấy cont rỗng và kéo về kho riêng của bạn ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · 62, Phí bốc dỡ, 码头工人搬运费, mǎtóu gōngrén bānyùn fèi ; 63, Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ, 装载货物工人, zhuāngzǎi huòwù gōngrén.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2019 · THC (Terminal Handling Charge) trong tiếng Việt là phụ phí xếp dỡ tại cảng. ... Phí lưu container tại bãi của cảng (DETENTION);.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phí Lưu Cont Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề phí lưu cont tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu