Phí lưu kho tiếng Trung là gì · 1. Từ vựng thương mại về logistics trong tiếng Trung · 2. Tiếng Trung về vận tải, vận chuyển · 3. Các từ tiếng Trung liên quan tới ...
Xem chi tiết »
Phí lưu bãi tiếng Trung là gì ... Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU ... 59, Sự cho vay cầm hàng, lưu kho, 仓库的保险, cāngkù de bǎoxiǎn.
Xem chi tiết »
Phí lưu cont tiếng Trung là gì ... lưu kho 仓库的保险 cāngkù de bǎoxiǎn 60 Sự cho vay có lãi 有息贷款, 息债 yǒu xī dàikuǎn, xí zhài 61 Sự cho vay không bảo ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 14 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quản lý kho vận xuất nhập khẩu ... 1.1 Xuất xứ tiếng Trung là gì? Xuất xứ tiếng Trung là 起源 /qǐ yuán/ ...
Xem chi tiết »
附加费 Phụ phí 装箱不平衡附加费 CIC Mất cân bằng cont 紧急燃油附加费 EBS Phụ phí xăng dầu 改单费 Phí sửa Bill 滞期费 DEM Phí lưu bãi 滞柜费 DET Phí lưu cont
Xem chi tiết »
滞柜费Detention: phí lưu container tại kho riêng ... Không hơn không kém trong tiếng trung có phải là 无过无不及 không mọi người ... Không có việc gì khó.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (10) 14 thg 2, 2021 · Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics (ngành xuất nhập khẩu) thông dụng phổ biến nhất. Logistic là chuyên ngành hấp dẫn hiện ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành XUẤT NHẬP KHẨU rất đa dạng và phong phú, ... 59, Sự cho vay cầm hàng, lưu kho, 仓库的保险, cāngkù de bǎoxiǎn.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · 57, Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp, 无担保保险, wú dānbǎo bǎoxiǎn ; 58, Sự cho vay cầm hàng, lưu kho, 仓库的保险, cāngkù de bǎoxiǎn.
Xem chi tiết »
53. 附加保险费. fùjiā bǎoxiǎn fèi. Phụ phí bảo hiểm ; 54. 抵押贷款. dǐyā dàikuǎn. Sự cho vay cầm cố.
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2022 · Ai học nhớ lưu về đó! Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu đầy đủ nhất. 1. Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không ...
Xem chi tiết »
lợi nhuận hàng lưu kho Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa lợi nhuận hàng lưu kho Tiếng Trung (có phát âm) là: 盘盈pán yíng.
Xem chi tiết »
Một vài từ vựng XNK liên quan đến chi phí. 装卸费 Phí xếp dỡ THC 换单费 Phí D/O 提单费 Phí Bill 运费 Cước vận cuyển ( 海运,陆运,空运) Bị thiếu: kho | Phải bao gồm: kho
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2019 · Trong tiếng Anh, phí lưu kho bãi chính là cụm từ carrying cost và container tiếng Anh của nó vẫn là Container. Nếu bạn chỉ mong muốn sử dụng từ ...
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2019 · 1/ Các loại phí hãng tàu Tuyến Châu Âu, Địa Trung Hải: ... Port Storage charge: Phí lưu kho/ bãi tại cảng (cảng thu)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phí Lưu Kho Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phí lưu kho tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu