Phì Nộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phì nộn
fat, corpulent, plump, obese, stout
thân thể phì nộn to have a fat body, to be corpulent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phì nộn
Fat, corpulent
Thân thể phì nộn: To have a fat body, to be corpulent
Từ điển Việt Anh - VNE.
phì nộn
fat, plump
- phì
- phì mỹ
- phì hơi
- phì nộn
- phì phà
- phì phì
- phì phò
- phì phị
- phì cười
- phì liệu
- phì phèo
- phì nhiêu
- phì tượng
- phì sinh dục
- phì phà phì phò
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phì Nộn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "phì Nộn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Phì Nộn - Từ điển Việt
-
Phì Nộn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phì Nộn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phì Nộn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Phì Nộn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'phì Nộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'phì Nộn' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
Giảm Cân Thế Nào Cho đúng?