Phì Nộn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phì nộn" thành Tiếng Anh
corpulent, fat là các bản dịch hàng đầu của "phì nộn" thành Tiếng Anh.
phì nộn + Thêm bản dịch Thêm phì nộnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
corpulent
adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
fat
adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phì nộn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phì nộn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phì Nộn
-
Phì Nộn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phì Nộn - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phì Nộn" - Là Gì?
-
Phì Nộn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phì Nộn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Phì Nộn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'phì Nộn' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
'phì Nộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Giảm Cân Thế Nào Cho đúng?
-
'phì Nộn' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp