phì phèo - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › phì_phèo
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng vẻ hút thuốc lá, hít vào phà ra một cách khoái trá.
Xem chi tiết »
- Nh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc. nđg. Như Phì ...
Xem chi tiết »
Nh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc. Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ...
Xem chi tiết »
phì phèo có nghĩa là: - Nh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc. Đây là cách dùng phì phèo Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
Phì phèo là gì: Động từ (Khẩu ngữ) từ gợi tả dáng vẻ hút thuốc lá, hít vào phà ra một cách khoái trá hút thuốc phì phèo Đồng nghĩa : phì phà.
Xem chi tiết »
- Nh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
trt. X. Phì-phò. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ; đgt. Hút thuốc theo kiểu hít vào, ra một cách khoái trá: phì phèo hết điếu này sang điếu khác o phì ...
Xem chi tiết »
ng Như Phì phèo, nhưng nghĩa mạnh hơn: Chẳng làm gì, chỉ phì phà phì phèo thuốc lá. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phì phèo trong Từ điển Tiếng Việt phì phèo [phì phèo] cũng như phì phà Puff at, huff and puff, inhale and exhale Phì phèo điếu thuốc lá To puff ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phì phèo trong Từ điển Việt - Lào phì phèo đgt. (khng.) ສູບຢາ...ຢ່າງເພີດເພີນ ໃຈ. Phì phèo hết điếu này đến điếu khác: ...
Xem chi tiết »
phì phèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phì phèo sang Tiếng Anh. ... phì phèo điếu thuốc lá to puff at a cigarette.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Phì Phèo Nghĩa Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề phì phèo nghĩa là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu