→ phụ phí, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Fee surcharges during peak season: Lunar new year.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · A person may be required khổng lồ pay a subsidised fee for certain health care received; this depends on income, age, illness or disability. Cá ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "khoản phụ thu" tiếng anh là gì? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2021 · Mỗi cá nhân có thể phải trả một khoản phụ phí cho các chăm sóc y tế nhất định; nó tùy thuộc vào thu nhập, độ tuổi, bệnh tật hoặc tàn tật, ...
Xem chi tiết »
phụ phí. phụ phí. Additional fee, supplementary fee. extraover price. incidental expenses. miscellaneous expense. overhead cost. plus-values. surcharge ...
Xem chi tiết »
phụ phí trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · additional fee, supplementary fee, additional charge ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Additional fee, ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Bạn đang xem: Phụ thu tiếng anh là gì. A person may be required khổng lồ pay a subsidised fee for certain health care received; this depends ...
Xem chi tiết »
phí phụ thu kèm nghĩa tiếng anh additional fee, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
PHỤ THU TIẾNG ANH LÀ GÌ. 05/09/2021. Mỗi cá thể có thể bắt buộc trả một khoản prúc phí cho các âu yếm y tế độc nhất định; nó tùy trực thuộc vào thu nhập cá ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2021 · Mỗi cá nhân có thể phải trả một khoản phụ phí cho các chăm ѕóc у tế nhất định; nó tùу thuộc ᴠào thu nhập, độ tuổi, bệnh tật hoặc tàn tật, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'phụ phí' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "phụ phí" trong tiếng Anh. phí danh từ. English.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Quý vị đừng bỏ qua các nội dung tiếp theo chúng tôi chia sẻ. Mức phụ cấp công tác theo quy định hiện nay. Thứ nhất: Tiền ...
Xem chi tiết »
Ví dụ như, họ có hàng chồng séc anh ta kê khai là chi tiêu phụ phí. For starters they've got reams of cheques he wrote for false expenses. 4. Một khoản phụ phí ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phí Phụ Thu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phí phụ thu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu