Phi Thuyền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- phi thuyền
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
phi thuyền tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phi thuyền trong tiếng Trung và cách phát âm phi thuyền tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phi thuyền tiếng Trung nghĩa là gì.
phi thuyền (phát âm có thể chưa chuẩn)
飞船 《指宇宙飞船。》飞艇 《飞行工具, 没有翼, 利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升, 靠螺旋桨推动前进。飞行速度比飞机慢。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 飞船 《指宇宙飞船。》飞艇 《飞行工具, 没有翼, 利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升, 靠螺旋桨推动前进。飞行速度比飞机慢。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ phi thuyền hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chân thành tha thiết tiếng Trung là gì?
- mậu dịch song phương tiếng Trung là gì?
- chữ Thảo tiếng Trung là gì?
- gần xa tiếng Trung là gì?
- huyện ba vì tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phi thuyền trong tiếng Trung
飞船 《指宇宙飞船。》飞艇 《飞行工具, 没有翼, 利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升, 靠螺旋桨推动前进。飞行速度比飞机慢。》
Đây là cách dùng phi thuyền tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phi thuyền tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 飞船 《指宇宙飞船。》飞艇 《飞行工具, 没有翼, 利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升, 靠螺旋桨推动前进。飞行速度比飞机慢。》Từ điển Việt Trung
- cao đẹp tiếng Trung là gì?
- huyện hoài đức tiếng Trung là gì?
- người học nghề tiếng Trung là gì?
- buổi tiếng Trung là gì?
- bảo dục viện tiếng Trung là gì?
- Bắc Tống tiếng Trung là gì?
- gốc tích tiếng Trung là gì?
- văn chọn lọc tiếng Trung là gì?
- tự tìm đường chết tiếng Trung là gì?
- khu vực biển tiếng Trung là gì?
- dưỡng trấp tiếng Trung là gì?
- bước đặng thang mây tiếng Trung là gì?
- xuất đình tiếng Trung là gì?
- đồng hồ girard tiếng Trung là gì?
- bê tiếng Trung là gì?
- gỗ lim thái ghém tiếng Trung là gì?
- đàn sáo tiếng Trung là gì?
- đào thải tiếng Trung là gì?
- tấm chắn nước tiếng Trung là gì?
- gởi công văn đi tiếng Trung là gì?
- đơn cử tiếng Trung là gì?
- lúa gạo tiếng Trung là gì?
- gặp vận tiếng Trung là gì?
- yêu tha thiết tiếng Trung là gì?
- số lượng lớn tiếng Trung là gì?
- đánh úp tiếng Trung là gì?
- động cơ điện tiếng Trung là gì?
- não nuột tiếng Trung là gì?
- phun sơn tiếng Trung là gì?
- dày đặc tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Phi Thuyền Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "phi Thuyền" - Là Gì?
-
Phi Thuyền Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Phi Thuyền - Từ điển Việt
-
'phi Thuyền' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
PHI THUYỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phi Thuyền Nghĩa Là Gì?
-
Phi Thuyền Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Phi Thuyền
-
PHI THUYỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phi Thuyền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHI THUYỀN KHÔNG NGƯỜI LÁI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Tắm Trắng Phi Thuyền Là Gì? Có Tốt Không? | Vinmec
-
Tắm Trắng Phi Thuyền Và Những Sự Thật Cần Biết? - Chi Tiết Tin Tức