Phi Thuyền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. phi thuyền
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

phi thuyền tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phi thuyền trong tiếng Trung và cách phát âm phi thuyền tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phi thuyền tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phi thuyền tiếng Trung phi thuyền (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm phi thuyền tiếng Trung 飞船 《指宇宙飞船。》飞艇 《飞行工具, 没有翼, 利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升, 靠螺旋桨推动前进。飞行速度比飞机慢。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
飞船 《指宇宙飞船。》飞艇 《飞行工具, 没有翼, 利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升, 靠螺旋桨推动前进。飞行速度比飞机慢。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phi thuyền hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • con lăn tiếng Trung là gì?
  • hộ tinh tiếng Trung là gì?
  • xích siêu đỏ tiếng Trung là gì?
  • văn nghiệp tiếng Trung là gì?
  • nghị luận tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phi thuyền trong tiếng Trung

飞船 《指宇宙飞船。》飞艇 《飞行工具, 没有翼, 利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升, 靠螺旋桨推动前进。飞行速度比飞机慢。》

Đây là cách dùng phi thuyền tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phi thuyền tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 飞船 《指宇宙飞船。》飞艇 《飞行工具, 没有翼, 利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升, 靠螺旋桨推动前进。飞行速度比飞机慢。》

Từ điển Việt Trung

  • đánh thằng chết rồi tiếng Trung là gì?
  • nét nổi tiếng Trung là gì?
  • ý nhị tiếng Trung là gì?
  • của hối lộ tiếng Trung là gì?
  • Mi xu ri tiếng Trung là gì?
  • cay nghiệt tiếng Trung là gì?
  • phỉ sức tiếng Trung là gì?
  • đồ trang bị tiếng Trung là gì?
  • phi trưởng tiếng Trung là gì?
  • bình giữ nhiệt bình sưởi dụng cụ đựng nước nóng cho vào trong người hoặc trong chăn để sưởi ấm tiếng Trung là gì?
  • stato tiếng Trung là gì?
  • siết chặt tiếng Trung là gì?
  • làm khô tiếng Trung là gì?
  • nón che nắng tiếng Trung là gì?
  • đại quan tiếng Trung là gì?
  • chú cháu tiếng Trung là gì?
  • bộ phận đổi tần số rf tiếng Trung là gì?
  • giỗ tết tiếng Trung là gì?
  • mạch điện hợp thành tiếng Trung là gì?
  • hậu thế tiếng Trung là gì?
  • giá gương tiếng Trung là gì?
  • bánh cracker kem tiếng Trung là gì?
  • ngẳng tiếng Trung là gì?
  • máng nước tiếng Trung là gì?
  • xoèn xoẹt tiếng Trung là gì?
  • qua hàng thịt nuốt nước bọt tiếng Trung là gì?
  • trắng mịn tiếng Trung là gì?
  • nhừng nhừng tiếng Trung là gì?
  • bạch câu tiếng Trung là gì?
  • giữ được tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Phi Thuyền Dịch Là Gì