Phí Tổn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phí tổn
* dtừ
charge, cost, expenses
chịu phí tổn bear the expenses
free of charge
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phí tổn
* noun
charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge
Từ điển Việt Anh - VNE.
phí tổn
charge, cost, expense



Từ liên quan- phí
- phí học
- phí lời
- phí sức
- phí tổn
- phí đời
- phí dụng
- phí hoài
- phí phạm
- phí thật
- phí tiền
- phí điểm
- phí khoản
- phí người
- phí dắt tàu
- phí học tập
- phí lưu kho
- phí phục vụ
- phí thì giờ
- phí đào tạo
- phí đậu tàu
- phí bảo hiểm
- phí chèn lót
- phí thời giờ
- phí tín dụng
- phí điều trị
- phí cầu đường
- phí chiết khấu
- phí chuyên chở
- phí công chứng
- phí tổn đầu tư
- phí vận chuyển
- phí công vô ích
- phí thì giờ với
- phí tổn chế tạo
- phí tổn vận tải
- phí bảo hiểm phụ
- phí bảo hiểm tàu
- phí tổn sản xuất
- phí tổn sửa chữa
- phí tổn sửa sang
- phí tổn điều trị
- phí tổn bảo dưỡng
- phí thủ tục ký hậu
- phí tổn chuyên chờ
- phí tổn điện thoại
- phí tổn bảo quản trong thùng
- phí của trời mười đời chẳng có
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phí Tổn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phí Tổn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Phí Tổn In English - Glosbe Dictionary
-
PHÍ TỔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'phí Tổn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "phí Tổn" - Là Gì?
-
"phí Tổn Trong Kỳ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phân Biệt Price, Cost, Charge Và Expense - TFlat
-
Costs Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
PHÍ - Translation In English
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...
-
[PDF] TRADE FINANCE TERMS AND CONDITIONS - DBS
-
Phí Tổn Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Phí Tổn - Hệ Thống Pháp Luật
-
[PDF] PHỤ LỤC 5 - Mizuho Financial Group