Cách viết, từ ghép của Hán tự PHI 非 trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ... www.tudienabc.com › bo-phi › tu-han-非 › searched_kanji:2360
Xem chi tiết »
不 phi • 丕 phi • 伾 phi • 厞 phi • 呸 phi • 啡 phi • 妃 phi • 婓 phi • 扉 phi • 披 phi ... sự vật gì có nghĩa nhất định, nếu không đúng hết đều gọi là phi.
Xem chi tiết »
Từ Hán Việt là một bộ phận không nhỏ của tiếng Việt, có vai trò quan trọng và không thể tách rời hay xóa bỏ khỏi tiếng Việt. Do lịch sử và văn hóa lâu đời mà ...
Xem chi tiết »
Chữ phi trong tiếng Hán là gì · 不是 nghĩa là: chẳng phải/ không phải( cái ấy/ việc ấy/ người ấy...), vô đứng trước danh từ, tương đương với bất hữu · 不有, có ...
Xem chi tiết »
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 妃: phi · 痱: phị, phỉ, lâm, phi · 不: phủ, bưu, bỉ, phi, phu, bất, phầu · 霏: uyên, phi · 髬: phi · 腓: phì, phi · 斐: phỉ, phi · 丕: phi ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “phí”. 髴: phất, phí; 镄: phí; 䊧: phí; 昲: phí ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 镄: phí; 鐨: phí; 怫: phật, phất, phí ...
Xem chi tiết »
Phi (chữ Hán: 妃; Kana: ひ; Hangul: 비) là một xưng hiệu thuộc Hoàng thất và ... Từ thời Thượng Cổ tại Trung Quốc, "Phi" đã có nghĩa là chính thất của các ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: phỉ ; trt. Thoả, đã, đầy-đủ: Phu-phỉ, biết bao-nhiêu cho phỉ · đt. Nhổ, chê-cười, gièm-pha, khi-dễ: Phỉ vào mặt · Nguồn tham khảo: ...
Xem chi tiết »
Top 3: phi nghĩa là gì trong từ Hán Việt? - Từ điển số.
Xem chi tiết »
Theo nghĩa Hán - Việt, "Ái" có nghĩa là yêu, chỉ về người có tấm lòng lương thiện, nhân hậu, chan hòa, "Phi" là từ dùng để nói đến vợ của vua, quan ngày xưa ...
Xem chi tiết »
Từ gốc Hán, viết là 是非, phiên âm là /shìfēi/, trong đó: - thị là phải, là đúng, là chính xác; - phi là trái, là sai, là không phải, không phù hợp.
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2011 · Trong cảm thức ngôn ngữ chung của người Việt Nam, vô, phi, bất là những ... Trong đó có một số từ có nghĩa và cách dùng tương đương nhau, có ...
Xem chi tiết »
Ví dụ, phương phi nghĩa Hán là hoa cỏ thơm tho, người Việt hiểu sang béo tốt. ... Từ đáo để trong tiếng Hán có nghĩa là đến đáy, nhưng khi đi vào tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Hãy phân biệt nghĩa của các yếu tố Hán Việt đồng âm trong các từ ngữ sau ... Phi: phi công, phi đội - > có nghĩa là bay Phi: phi pháp, phi nghĩa - > có ...
Xem chi tiết »
yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, có nghĩa 'trái với', như: phi pháp, phi nghĩa, phi nhân đạo, v.v.. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Phi » ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phi Trong Hán Việt Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phi trong hán việt có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu