phí bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
What are the fees for citizenship application? Chi phí sinh hoạt ở [thành phố] là bao nhiêu? more_vert.
Xem chi tiết »
The stock was purchased at an average cost of $210.64 per share, with a total value of $299,530.08. Vietnamese Cách sử dụng "transportation cost" trong một câu.
Xem chi tiết »
1. Định nghĩa về chi phí trong tiếng Anh: COST (NOUN) /kɒst / kɒːst/ · 2. Chi phí trong các lĩnh vực chuyên ngành khác nhau: (MO TA TU CHI PHI) · 3. Cấu trúc và ...
Xem chi tiết »
Chi phí tối thiểu là 10000 yen. The expense is 10000 yen at lowest. GlosbeMT_RnD. outlay.
Xem chi tiết »
CHI PHÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · cost · expense · expenditure · fee · charge · expenses · fees · charges.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Nói về các loại phí trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều từ như ... Toll – /toʊl/: có nghĩa là một khoản lộ phí bạn chi trả khi đi qua cầu ...
Xem chi tiết »
kinh phí trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · expense; expenditure. kinh phí chuyên chở transport expenditure ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Expenses, ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2021 · Bạn đang loay hoay không biết nên sử dụng loại từ vựng "phí" như thế ... Từ vựng tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng quyết định ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Chi phí tiếng anh là: cost/ expenses/ expense/ outlay/ expenditure · Các khoản mục chi phí: cost implications. chi phi tieng anh la gi · Chi phí ...
Xem chi tiết »
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ.ən/. Một số các loại phí trong tiếng Anh: Fee /fi:/: Học phí. Fare /feər/: Phí di chuyển (Thanh toán khi đi các phương ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Công tác phí được dịch sang tiếng Anh là Business fee. Công tác phí được định nghĩa trong tiếng Anh như sau: Business trip allowaance is an ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2019 · Học phí (tiếng Anh: tuition) là tiền để trả cho giáo viên, các trường học, trường cao đẳng, đại học.
Xem chi tiết »
phụ phí. phụ phí. Additional fee, supplementary fee. extraover price. incidental expenses. miscellaneous expense. overhead cost. plus-values. surcharge ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2016 · Learning English · 1. Fee /fiː/ : học phí (dùng để chi trả cho việc học tại trường, trung tâm hoặc tại kèm nhà) · 2. Fare /fɛː/: phí di chuyển ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phí Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phí trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu