PHÍA SAU - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › phía-sau
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "phía sau" trong Anh ; bánh xe · sau ghép đôi · dual rear wheel ; để tụt lại · sau · to leave behind ; tụt lại · sau · to lag ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh phía sau trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: after, back, rear . Bản dịch theo ngữ cảnh của phía sau có ít nhất 6.036 câu được dịch ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · phía · phía xa · phía bên · phía bạn · phía bắc · phía mặt · phía nam · phía sau ...
Xem chi tiết »
Nhiều thập kỷ trước nhà bếp được giấu ở phía sau nhà. · Decades ago the kitchen was hidden in the back of the house.
Xem chi tiết »
Những cục u trên cổ hoặc phía sau tai là một vấn đề khá phổ biến. · Lumps on the neck or behind ears are a rather common issue.
Xem chi tiết »
Tính từ trong tiếng Anh là gì? Tính từ nằm trong cụm danh từ, bổ nghĩa cho danh từ; Tính từ đứng sau TO BE hoặc các động từ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: The bookstore is opposite the city hall.(Hiệu sách nằm đối diện với hội trường thành phố.) ... Ví dụ: Behind the tree, there is a rabbit.(Ở đằng sau cái ...
Xem chi tiết »
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH ... to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là) ... in back (phía sau)
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · The number 5 is between the number 4 & 6. Số 5 nằm giữa số 4 với 6.There is a sea (The English Channel) between Engl& & France. / Có một biển ...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2020 · Dùng để chỉ vật ở phía đằng sau. Behind the scenes… Across from/ opposite (đối diện). Dùng để ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,9 (7) 14 thg 2, 2022 · Chúng ta sẽ không thể nào biết được phía sau những tháng ngày trong năm ấn chứa ... Trong tiếng anh, tháng là gì? ... Tháng 6 bằng tiếng anh.
Xem chi tiết »
Who is that person behind the gauze mask? / Ai là người phía sau khẩu trang đó? I slowly down because there was a motorbike behind me. / Tôi giảm tốc độ bởi vì ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'đằng sau' trong tiếng Việt. đằng sau là gì? ... đằng sau. np. Phía sau. Phát âm đằng sau. rear. đèn sương mù đằng sau: rear fog light or lamp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phía Sau Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phía sau bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu