Và Jonathan kêu lên một lần nữa từ phía sau lưng của cậu bé nói" Đi nhanh! · And Jonathan cried out again from behind the back of the boy saying“Go quickly!
Xem chi tiết »
Translations in context of "PHÍA SAU LƯNG" in vietnamese-english. ... nó không thể nhìn thấy là ngay phía sau lưng. ... Những gì diễn ra phía sau lưng.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đằng sau lưng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Dạng phía sau lưng dịch là: dorsal aspect. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sau lưng tịnh tiến thành: a back of, behind one's back . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sau lưng ít nhất 1.035 lần.
Xem chi tiết »
Translation for 'đằng sau lưng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'phía sau' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Place your hands behind your back, please, ma'am. 12. " Trái Đất là một dấu chấm nhỏ sau lưng. " " The earth, a tiny dot behind him. ".
Xem chi tiết »
đằng sau lưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đằng sau lưng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
'behind' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =behind the door+ đằng sau cửa =to do something behind someone's back+ làm cái gì sau lưng ai
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2021 · Đây là một cụm từ có kết cấu đảo ngược so với tiếng Việt, trong đó back (phiên âm bak) được dùng chỉ lưng, bộ phận nằm ở phía sau kéo dài từ cổ ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2021 · Thành ngữđược tạo thành từ hai thành phần: danh từ (noun) back (lưng) và động từ (verb) stab (đâm). Khi một ai đâm sau lưng người khác, họ làm ...
Xem chi tiết »
Results for tôi ở phía sau lưng bạn translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, ...
Xem chi tiết »
Em vẫn ở đây, phía sau lưng anh này dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! I'm still here, behind me. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
phía sau. là từ để chỉ những gì ở sau lưng của bạn. Nói chung những gì bạn không thể thấy được khi nhìn ... Trái nghĩa với phía trước. ... tiếng Anh: behind ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phía Sau Lưng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phía sau lưng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu