Cho tôi hỏi "phích cắm điện" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "phích cắm" trong tiếng Anh. phích danh từ. English. plug. phích nước nóng danh từ. English. thermos. ổ cắm danh từ. English.
Xem chi tiết »
Tiếng Việt: Ổ cắm điện · Tiếng Anh: socket · ( hình ảnh minh họa cho ổ cắm điện - socket) · Ổ cắm điện là một thiết bị điện dân dụng, nó phổ biến với mỗi gia đình, ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh phích cắm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: plug . Bản dịch theo ngữ cảnh của phích cắm có ít nhất 30 câu được dịch.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Phích cắm điện tiếng Anh là gì · jack panel: bảng ổ cắm điện · subscriber's telephone jack: ổ cắm điện thoại cá nhân · floor plug: ổ cắm điện trên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. phích cắm điện. male plug. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
phích cắm điện. electric plug. male plug. pin plug. phích cắm điện nhiều chốt: multiple pin plug. plug. phích cắm điện lưới: mains plug. phích cắm điện ...
Xem chi tiết »
bộ nối kiểu phích cắm: plug-type connector. đầu nối có phích cắm: connector socket ... phích cắm điện nhiều chốt: multiple pin plug ...
Xem chi tiết »
Ổ cắm điện là phích cắm tròn hai hoặc ba chấu( loại C D hoặc M). Power ...
Xem chi tiết »
Nguồn điện không được kết thúc bằng phích cắm phù hợp với ổ cắm Ba Lan và bạn phải sử dụng bộ chuyển đổi. The ...
Xem chi tiết »
- Phích cắm điện là đầu nối di động được gắn với thiết bị hoạt động bằng điện. Ví dụ: The plug broke, exposing live wires.
Xem chi tiết »
Translation for 'phích cắm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
A socket is a device on a piece of electrical equipment into which you can put a bulb or plug. Ổ cắm là một thiết bị trên một ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2014 · 7. electricity meter = công tơ điện 8. pin = chân cắm 9: Socket = Ổ cắm điện 10: Plug = Phích cắm điện 11: Power Lead = Dây nguồn điện (Bao ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · unplug - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... rút, tháo phích cắm ... thông, gỡ bỏ cái gì.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phích Cắm điện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phích cắm điện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu