phích cắm - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "phích cắm" trong tiếng Anh. phích danh từ. English. plug. phích nước nóng danh từ. English. thermos. ổ cắm danh từ. English.
Xem chi tiết »
Tôi không biết bạn thế nào, nhưng tôi cần 15 phút để thay cái phích cắm." I don't know about you, it takes me 15 minutes to change a plug.
Xem chi tiết »
Translation for 'phích cắm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Trong trường hợp bạn đến và phích cắm cho các thiết bị của bạn không phù hợp với lối ra chúng tôi bán phích cắm tại Sakura Hotel.
Xem chi tiết »
Nó được cung cấp bởi 230V nhưng phích cắm là tiếng Trung Quốc và bạn cần phải sử dụng một bộ chuyển đổi. It ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "phích cắm điện" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'phích cắm' trong tiếng Anh. phích cắm là gì? ... bộ nối kiểu phích cắm: plug-type connector. đầu nối có phích cắm: connector socket ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt: Ổ cắm điện · Tiếng Anh: socket · ( hình ảnh minh họa cho ổ cắm điện - socket) · Ổ cắm điện là một thiết bị điện dân dụng, nó phổ biến với mỗi gia đình, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. phích cắm điện. male plug. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Phích cắm điện tiếng Anh là gì · jack panel: bảng ổ cắm điện · subscriber's telephone jack: ổ cắm điện thoại cá nhân · floor plug: ổ cắm điện trên ...
Xem chi tiết »
A socket is a device on a piece of electrical equipment into which you can put a bulb or plug. Ổ cắm là một thiết bị trên một phần của thiết bị điện mà bạn có ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
- Phích cắm điện là đầu nối di động được gắn với thiết bị hoạt động bằng điện. Ví dụ: The plug broke, exposing live wires.
Xem chi tiết »
Tra từ 'phích cắm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... ổ cắm danh từ. English. socket. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phích Cắm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phích cắm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu