PHÍCH NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
PHÍCH NƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từphích nước
thermos
phíchthủy điệnbìnhbình giữ nhiệtnhiệt
{-}
Phong cách/chủ đề:
Another helpful tool in the kitchen is a water cooler.Nhờ thiết kế này,hiệu ứng của phích nước sẽ thu được- cây sẽ rất ấm.
Thanks to this design,the effect of a thermos will be obtained- the plants will be very warm.Anh ta phải đầu tư rất nhiều tiền mua trà xanh,đường, phích nước, cốc.
He's making expensive investment. Green tea,sugar, thermos, water, glass.Bằng cách này, bạn sẽ đảm bảo xây dựng hiệu ứng phích nước cho phép bạn giữ nhiệt bên trong.
In this way, you will ensure the construction of a thermos effect that allows you to keep the heat inside.Ông đã phát minh ra bình Dewar hay Phích nước( 1892) và đồng phát minh ra chất nổ không khói( 1889), một thuốc súng không khói, với Sir Frederick Abel.
He invented the Dewar flask or thermos(1892) and co-invented cordite(1889), a smokeless gunpowder, with Sir Frederick Abel.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từphích cắm loại phích cắm áp phích quảng cáo Đồng thời, thiết kế bên trong cụ thể( được cấp bằng sáng chế)cho phép phích nước hiểu được nhiệt độ sau đó sẽ được hiển thị trong màn hình ở nắp.
At the same time,the particular internal design(patented) allows the thermos to understand the temperature that will then be shown in the display in the lid.Đầu tiên, hạt giống được làm nóng dưới ánh nắng mặt trời,pin hoặc trong phích với nước ấm.
First, the seeds are heated in the sun,battery, or in a thermos with warm water.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 7, Thời gian: 0.021 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
phích nước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Phích nước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
phíchdanh từthermosplugpostersposterplugsnướcdanh từwatercountrystatekingdomjuiceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Phích Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Phích Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phích Nước Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
PHÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÍCH NƯỚC NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "cái Phích" - Là Gì?
-
Phích Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"phích Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
PHÍCH NƯỚC NÓNG - Translation In English
-
Top 30 Bài Văn Mẫu Thuyết Minh Về Cái Phích Nước Và Dàn ý Làm Bài
-
Nghĩa Của Từ Phích Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Phích Nước – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thermos Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thermos Bottle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt