Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈbrə.ðɜː/.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Phát âm của brother. Cách phát âm brother trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của brother. a male with the same parents as someone else; a male person who is a fellow member (of a fraternity or religion or other group) ...
Xem chi tiết »
anh; em trai. elder ; anh. younger ; em trai. they should have invited the Smith brothers for ; lẽ ra họ phải mời anh em nhà Smith dùng cơm. uterine ; bạn cùng nghề ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:51 Đã đăng: 18 thg 3, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:38 Đã đăng: 18 thg 1, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2016 · brother /ˈbrʌð.ər/ : anh/em trai; nothing /ˈnʌθ.ɪŋ/ : không cái gì; mother /ˈmʌð.ər/ : mẹ; cover / ...
Xem chi tiết »
Phát âm brother. brother /'brʌðə/. danh từ, số nhiều brothers/'brʌðəs/, brethren/'breðrin/. anh; em trai. brother uterine: anh (em) khác cha (cùng mẹ).
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. phát âm brothers tiếng Anh brothers (phát âm có thể chưa chuẩn). Hình ảnh cho thuật ngữ brothers.
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của brother , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. ... đệ · bạn đồng sự · bạn cùng nghề · bạn đồng ngũ · anh/em trai · phiên âm.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2018 · Bạn có thể bắt đầu bằng việc luyện nói các từ quan trọng trong câu trước, ví dụ, khi bạn muốn nói câu: “I want my brother to win”. Đầu tiên, bạn ...
Xem chi tiết »
Brother là gì: / 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, ... Brother. Nghe phát âm ... uterine brother: anh (em) khác cha (cùng mẹ) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Phiên âm Của Brother
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm của brother hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu