Sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo. ... award ngoại động từ /ə.ˈwɔrd/ ... to award somebody a gold medal — tặng ai huy chương vàng.
Xem chi tiết »
Cách phát âm award trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · The jury awarded libel damages of £100,000. [ + two objects ] The university has awarded her a $500 travel grant. Từ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của awards. a grant made by a law court; a tangible symbol signifying approval or distinction; something given for victory or superiority in a ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm award trong Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan bằng giọng phát ... Định nghĩa của award ... Bạn có biết cách phát âm từ award?
Xem chi tiết »
Phát âm award. award /ə'wɔ:d/. danh từ. phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ awards. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, ... to award somebody a gold medal → tặng ai huy chương vàng quyết định ban cho, ...
Xem chi tiết »
phát âm award tiếng Anh award (phát âm có thể chưa chuẩn). Hình ảnh cho thuật ngữ award ... sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo.
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2021 · Từ điển Anh Việt. phát âm awards tiếng Anh awards (phát âm có thể chưa chuẩn). Hình ảnh cho thuật ngữ awards. Chủ đề
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ · Những từ phát âm/đánh vần giống như "award": arid aroid art award aired · Những từ có chứa "award": award award-winning seaward seawards · Những ...
Xem chi tiết »
award (ə-wôrdʹ) verb, transitive. awarded, awarding, awards. 1. To grant as merited or due: awarded prizes to the winners.
Xem chi tiết »
Từ vựng TOEIC: award, chủ đề Promotions Pensions & Awards. ... Nghe phát âm của từ award; /əˈwɔːrd/; 0 bình luận. khen thưởng. Minh họa nghĩa của từ award ...
Xem chi tiết »
Award là gì: / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của ...
Xem chi tiết »
award nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm award giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của award.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phiên âm Của Từ Award
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm của từ award hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu